Phong độ Dukla Prague gần đây, KQ Dukla Prague mới nhất
Phong độ Dukla Prague gần đây
-
26/07/2025Sigma OlomoucDukla Prague0 - 0D
-
19/07/2025MFK KarvinaDukla Prague1 - 0L
-
01/06/2025Dukla PragueVyskov0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-2]
-
28/05/2025VyskovDukla Prague0 - 0D
-
25/05/2025Dukla PragueDynamo Ceske Budejovice2 - 1W
-
12/07/2025Usti nad LabemDukla Prague0 - 0W
-
05/07/2025Mlada BoleslavDukla Prague2 - 1W
-
02/07/2025Dukla PragueVysocina jihlava0 - 0W
-
28/06/2025Dukla PragueFK MAS Taborsko0 - 1W
-
25/06/2025Dukla PragueOpava2 - 1W
Thống kê phong độ Dukla Prague gần đây, KQ Dukla Prague mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Dukla Prague gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 5 | 0 | 0 |
- VĐQG Séc | 5 | 1 | 3 | 1 |
Phong độ Dukla Prague gần đây: theo giải đấu
-
12/07/2025Usti nad LabemDukla Prague0 - 0W
-
05/07/2025Mlada BoleslavDukla Prague2 - 1W
-
02/07/2025Dukla PragueVysocina jihlava0 - 0W
-
28/06/2025Dukla PragueFK MAS Taborsko0 - 1W
-
25/06/2025Dukla PragueOpava2 - 1W
-
26/07/2025Sigma OlomoucDukla Prague0 - 0D
-
19/07/2025MFK KarvinaDukla Prague1 - 0L
-
01/06/2025Dukla PragueVyskov0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-2]
-
28/05/2025VyskovDukla Prague0 - 0D
-
25/05/2025Dukla PragueDynamo Ceske Budejovice2 - 1W
- Kết quả Dukla Prague mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Dukla Prague mới nhất ở giải VĐQG Séc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dukla Prague gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dukla Prague (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Dukla Prague (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng 2 Séc mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brno | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | Usti nad Labem | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
3 | Opava | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
4 | Viktoria Zizkov | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
5 | FK MAS Taborsko | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
6 | SK Prostejov | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | B T |
7 | Lisen | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
8 | Banik Ostrava B | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
9 | Slavia Prague B | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
10 | Slavia Kromeriz | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Chrudim | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
12 | Vysocina jihlava | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
13 | Marila Pribram | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
14 | FK Graffin Vlasim | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
15 | Sparta Praha B | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: