Phong độ Mlada Boleslav gần đây, KQ Mlada Boleslav mới nhất
Phong độ Mlada Boleslav gần đây
-
26/04/20251 Dynamo Ceske BudejoviceMlada Boleslav0 - 0W
-
19/04/2025Mlada BoleslavBaumit Jablonec0 - 1L
-
13/04/2025Sparta PrahaMlada Boleslav1 - 0L
-
06/04/2025Mlada BoleslavDukla Prague0 - 0L
-
30/03/2025MFK KarvinaMlada Boleslav 11 - 1L
-
15/03/2025Mlada BoleslavBohemians 19050 - 2L
-
09/03/2025Banik OstravaMlada Boleslav2 - 1L
-
02/03/2025Mlada BoleslavFC Viktoria Plzen0 - 1L
-
22/02/2025PardubiceMlada Boleslav0 - 2W
-
26/02/20251 Mlada BoleslavBohemians 19050 - 1L
Thống kê phong độ Mlada Boleslav gần đây, KQ Mlada Boleslav mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
Thống kê phong độ Mlada Boleslav gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Séc | 9 | 2 | 0 | 7 |
- Cúp Quốc Gia Séc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Mlada Boleslav gần đây: theo giải đấu
-
26/04/20251 Dynamo Ceske BudejoviceMlada Boleslav0 - 0W
-
19/04/2025Mlada BoleslavBaumit Jablonec0 - 1L
-
13/04/2025Sparta PrahaMlada Boleslav1 - 0L
-
06/04/2025Mlada BoleslavDukla Prague0 - 0L
-
30/03/2025MFK KarvinaMlada Boleslav 11 - 1L
-
15/03/2025Mlada BoleslavBohemians 19050 - 2L
-
09/03/2025Banik OstravaMlada Boleslav2 - 1L
-
02/03/2025Mlada BoleslavFC Viktoria Plzen0 - 1L
-
22/02/2025PardubiceMlada Boleslav0 - 2W
-
26/02/20251 Mlada BoleslavBohemians 19050 - 1L
- Kết quả Mlada Boleslav mới nhất ở giải VĐQG Séc
- Kết quả Mlada Boleslav mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Séc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Mlada Boleslav gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mlada Boleslav (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Mlada Boleslav (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mlada Boleslav | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 37 | T |
2 | Teplice | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 35 | H |
3 | Synot Slovacko | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 33 | T |
4 | Dukla Prague | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 25 | H |
5 | Pardubice | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 19 | B |
6 | Dynamo Ceske Budejovice | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 5 | B |
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: