Phong độ Vyskov gần đây, KQ Vyskov mới nhất
Phong độ Vyskov gần đây
-
01/06/2025Dukla PragueVyskov0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-2]
-
28/05/2025VyskovDukla Prague0 - 0D
-
25/05/2025SK ProstejovVyskov0 - 1W
-
17/05/2025VyskovViktoria Zizkov1 - 0W
-
11/05/2025Tescoma ZlinVyskov2 - 0L
-
07/05/2025VyskovLisen0 - 0L
-
04/05/2025Sigma Olomouc BVyskov0 - 1W
-
28/04/2025VyskovFK MAS Taborsko0 - 1L
-
19/04/2025VyskovSparta Praha B0 - 0D
-
16/04/2025ChrudimVyskov1 - 0L
Thống kê phong độ Vyskov gần đây, KQ Vyskov mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Vyskov gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Séc | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Hạng 2 Séc | 8 | 3 | 1 | 4 |
Phong độ Vyskov gần đây: theo giải đấu
-
01/06/2025Dukla PragueVyskov0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-2]
-
28/05/2025VyskovDukla Prague0 - 0D
-
25/05/2025SK ProstejovVyskov0 - 1W
-
17/05/2025VyskovViktoria Zizkov1 - 0W
-
11/05/2025Tescoma ZlinVyskov2 - 0L
-
07/05/2025VyskovLisen0 - 0L
-
04/05/2025Sigma Olomouc BVyskov0 - 1W
-
28/04/2025VyskovFK MAS Taborsko0 - 1L
-
19/04/2025VyskovSparta Praha B0 - 0D
-
16/04/2025ChrudimVyskov1 - 0L
- Kết quả Vyskov mới nhất ở giải VĐQG Séc
- Kết quả Vyskov mới nhất ở giải Hạng 2 Séc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Vyskov gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vyskov (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Vyskov (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Séc mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brno | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | Usti nad Labem | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
3 | Opava | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
4 | Viktoria Zizkov | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
5 | FK MAS Taborsko | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
6 | SK Prostejov | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | B T |
7 | Lisen | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
8 | Banik Ostrava B | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
9 | Slavia Prague B | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
10 | Slavia Kromeriz | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Chrudim | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
12 | Vysocina jihlava | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
13 | Marila Pribram | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
14 | FK Graffin Vlasim | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
15 | Sparta Praha B | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: