Phong độ Domzale gần đây, KQ Domzale mới nhất
Phong độ Domzale gần đây
-
28/07/2025DomzaleMaribor1 - 1L
-
19/07/2025NK PrimorjeDomzale0 - 1L
-
01/06/2025Triglav GorenjskaDomzale0 - 3W
-
30/05/20251 DomzaleTriglav Gorenjska0 - 0L
-
25/05/2025NK Publikum CeljeDomzale0 - 1D
-
18/05/2025DomzaleNK Bravo 10 - 1D
-
11/07/2025DomzaleHNK Vukovar 910 - 0D
-
05/07/2025DomzaleCukaricki Stankom1 - 1L
-
28/06/2025DomzaleNK Brinje Grosuplje3 - 0W
-
21/06/2025DomzaleBorac Banja Luka1 - 0L
Thống kê phong độ Domzale gần đây, KQ Domzale mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Domzale gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 1 | 1 | 2 |
- VĐQG Slovenia | 6 | 1 | 2 | 3 |
Phong độ Domzale gần đây: theo giải đấu
-
11/07/2025DomzaleHNK Vukovar 910 - 0D
-
05/07/2025DomzaleCukaricki Stankom1 - 1L
-
28/06/2025DomzaleNK Brinje Grosuplje3 - 0W
-
21/06/2025DomzaleBorac Banja Luka1 - 0L
-
28/07/2025DomzaleMaribor1 - 1L
-
19/07/2025NK PrimorjeDomzale0 - 1L
-
01/06/2025Triglav GorenjskaDomzale0 - 3W
-
30/05/20251 DomzaleTriglav Gorenjska0 - 0L
-
25/05/2025NK Publikum CeljeDomzale0 - 1D
-
18/05/2025DomzaleNK Bravo 10 - 1D
- Kết quả Domzale mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Domzale mới nhất ở giải VĐQG Slovenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Domzale gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Domzale (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Domzale (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Slovenia mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | NK Publikum Celje | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
3 | FC Koper | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
4 | NK Bravo | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | B T |
5 | Maribor | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
6 | NK Primorje | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | T B |
7 | NK Aluminij | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
8 | Domzale | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 0 | B B |
9 | Radomlje | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
10 | NK Mura 05 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovenia