Kết quả Domzale vs Triglav Gorenjska, 01h00 ngày 30/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Slovenia 2024-2025 » vòng

  • Domzale vs Triglav Gorenjska: Diễn biến chính

  • 30'
    Niksa Vujcic
    0-0
  • 46'
    Rene Hrvatin  
    Mark Strajnar  
    0-0
  • 46'
    Haris Vuckic  
    Nikola Buric  
    0-0
  • 46'
    Edvin Krupic  
    Lovro Grajfoner  
    0-0
  • 53'
    Gal Kranjcic  
    Niksa Vujcic  
    0-0
  • 53'
    Luka Kambic
    0-0
  • 54'
    0-1
    goal Jakob Cukjati
  • 60'
    0-2
    goal Lan Piskule (Assist:Marko Brkic)
  • 71'
    0-3
    goal Lan Piskule (Assist:Oliver Kregar)
  • 72'
    0-3
     Andraz Zinic
     Zan Benedicic
  • 75'
    Edvin Krupic
    0-3
  • 78'
    0-3
     Luka Susnjara
     Oliver Kregar
  • 79'
    Nick Perc  
    Luka Mlakar  
    0-3
  • 86'
    0-3
     Jaka Kasnik
     Stefan Radosavljevic
  • 86'
    0-3
     Kristian Dakic
     Marko Brkic
  • 89'
    Gal Kranjcic (Assist:Haris Vuckic) goal 
    1-3
  • 90'
    Lovro Stubljar
    1-3
  • 90'
    Rene Hrvatin
    1-3
  • Domzale vs Triglav Gorenjska: Đội hình chính và dự bị

  • Domzale4-2-3-1
    1
    Lovro Stubljar
    19
    Nino Milic
    5
    Rene Rantusa Lampreht
    4
    Niksa Vujcic
    66
    Luka Kambic
    55
    Marcel Lorber
    44
    Lovro Grajfoner
    33
    Mark Strajnar
    7
    Danijel Sturm
    11
    Luka Mlakar
    29
    Nikola Buric
    5
    Jakob Cukjati
    10
    Lan Piskule
    77
    Oliver Kregar
    76
    Tevz Pokorn
    4
    Marko Brkic
    21
    Zan Benedicic
    85
    Patrik Klancir
    18
    Stefan Radosavljevic
    2
    Bartul Markovina
    29
    Tibor Stankovic
    1
    Grega Sorcan
    Triglav Gorenjska3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 97Luka Baruca
    2Rene Hrvatin
    8Bruno Jenjic
    36Gal Kranjcic
    23Edvin Krupic
    27Dejan Lazarevic
    28Nick Perc
    25Rok Vodisek
    10Haris Vuckic
    Jaros Cadez 7
    Mark Ceh 87
    Joao Coutada 9
    Kristian Dakic 11
    Jaka Kasnik 58
    Dino Kazic 42
    Jhonny Mosquera 27
    Luka Susnjara 22
    Andraz Zinic 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dejan Djuranovic
    Anton Zlogar
  • BXH VĐQG Slovenia
  • BXH bóng đá Slovenia mới nhất
  • Domzale vs Triglav Gorenjska: Số liệu thống kê

  • Domzale
    Triglav Gorenjska
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 30
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 124
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •  
     

BXH VĐQG Slovenia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NK Olimpija Ljubljana 36 21 11 4 63 20 43 74 T H B H T H
2 Maribor 36 19 10 7 64 32 32 67 T T H T H B
3 FC Koper 36 19 9 8 60 35 25 66 T H T T H T
4 NK Publikum Celje 36 17 10 9 76 51 25 61 H T H B T H
5 NK Bravo 36 14 13 9 52 44 8 55 B H T T H H
6 NK Primorje 36 11 10 15 41 61 -20 43 H H B B T T
7 NK Mura 05 36 9 8 19 37 51 -14 35 B H B H B B
8 Radomlje 36 10 5 21 37 69 -32 35 B B T B B B
9 Domzale 36 7 8 21 35 66 -31 29 B H B T H H
10 NK Nafta 36 6 10 20 33 69 -36 28 H B B B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation