Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Domzale vs Triglav Gorenjska, 01h00 ngày 30/5
Kết quả Domzale vs Triglav Gorenjska
Nhận định, Soi kèo Domzale vs Triglav Kranj 1h00 ngày 30/5: Khó cản đội khách
Đối đầu Domzale vs Triglav Gorenjska
Phong độ Domzale gần đây
Phong độ Triglav Gorenjska gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: Domzale vs Triglav Gorenjska
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/5/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Domzale vs Triglav Gorenjska trước đây
-
22/07/2020Domzale2 - 1Triglav Gorenjska1 - 0W
-
12/06/2020Triglav Gorenjska1 - 1Domzale0 - 0D
-
23/11/2019Domzale3 - 0Triglav Gorenjska2 - 0W
-
15/09/2019Triglav Gorenjska2 - 3Domzale1 - 1W
-
22/05/2019Triglav Gorenjska1 - 4Domzale1 - 1W
-
10/04/2019Domzale6 - 1Triglav Gorenjska2 - 0W
-
25/11/2018Triglav Gorenjska1 - 4Domzale0 - 2W
-
16/09/2018Domzale1 - 2Triglav Gorenjska0 - 1L
-
15/01/2020Domzale3 - 4Triglav Gorenjska1 - 0L
-
19/01/2019Triglav Gorenjska3 - 2Domzale2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Domzale vs Triglav Gorenjska
- Thống kê lịch sử đối đầu Domzale vs Triglav Gorenjska: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Domzale vs Triglav Gorenjska: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 8 | 6 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Domzale vs Triglav Gorenjska: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Domzale (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Domzale (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Domzale thắng
Bại: là số trận Domzale thua
Thắng: là số trận Domzale thắng
Bại: là số trận Domzale thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Domzale và Triglav Gorenjska trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 36 | 21 | 11 | 4 | 63 | 20 | 43 | 74 | T H B H T H |
2 | Maribor | 36 | 19 | 10 | 7 | 64 | 32 | 32 | 67 | T T H T H B |
3 | FC Koper | 36 | 19 | 9 | 8 | 60 | 35 | 25 | 66 | T H T T H T |
4 | NK Publikum Celje | 36 | 17 | 10 | 9 | 76 | 51 | 25 | 61 | H T H B T H |
5 | NK Bravo | 36 | 14 | 13 | 9 | 52 | 44 | 8 | 55 | B H T T H H |
6 | NK Primorje | 36 | 11 | 10 | 15 | 41 | 61 | -20 | 43 | H H B B T T |
7 | NK Mura 05 | 36 | 9 | 8 | 19 | 37 | 51 | -14 | 35 | B H B H B B |
8 | Radomlje | 36 | 10 | 5 | 21 | 37 | 69 | -32 | 35 | B B T B B B |
9 | Domzale | 36 | 7 | 8 | 21 | 35 | 66 | -31 | 29 | B H B T H H |
10 | NK Nafta | 36 | 6 | 10 | 20 | 33 | 69 | -36 | 28 | H B B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: