Phong độ Guangdong Meizhou Nữ gần đây, KQ Guangdong Meizhou Nữ mới nhất
Phong độ Guangdong Meizhou Nữ gần đây
-
27/07/2025Guangdong Meizhou NữBeijing Beikong Nữ2 - 1W
-
23/07/2025Liaoning Shenbei Hefeng (W)Guangdong Meizhou Nữ1 - 0L
-
20/07/2025HeNan zhongyuan NữGuangdong Meizhou Nữ1 - 1W
-
21/06/2025Guangdong Meizhou NữLiaoning Shenbei Hefeng (W)0 - 0L
-
15/06/2025Beijing Beikong NữGuangdong Meizhou Nữ2 - 0L
-
11/06/2025Jiangsu Wuxi NữGuangdong Meizhou Nữ1 - 0L
-
07/06/2025Guangdong Meizhou NữWuhan Jianghan Nữ0 - 0L
-
20/04/2025Hangzhou YinHang NữGuangdong Meizhou Nữ1 - 3W
-
12/04/2025Guangdong Meizhou NữShandong Ticai Nữ1 - 2L
-
22/03/2025ShanXi zhidan NữGuangdong Meizhou Nữ0 - 0W
Thống kê phong độ Guangdong Meizhou Nữ gần đây, KQ Guangdong Meizhou Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
Thống kê phong độ Guangdong Meizhou Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Trung Quốc nữ | 10 | 4 | 0 | 6 |
Phong độ Guangdong Meizhou Nữ gần đây: theo giải đấu
-
27/07/2025Guangdong Meizhou NữBeijing Beikong Nữ2 - 1W
-
23/07/2025Liaoning Shenbei Hefeng (W)Guangdong Meizhou Nữ1 - 0L
-
20/07/2025HeNan zhongyuan NữGuangdong Meizhou Nữ1 - 1W
-
21/06/2025Guangdong Meizhou NữLiaoning Shenbei Hefeng (W)0 - 0L
-
15/06/2025Beijing Beikong NữGuangdong Meizhou Nữ2 - 0L
-
11/06/2025Jiangsu Wuxi NữGuangdong Meizhou Nữ1 - 0L
-
07/06/2025Guangdong Meizhou NữWuhan Jianghan Nữ0 - 0L
-
20/04/2025Hangzhou YinHang NữGuangdong Meizhou Nữ1 - 3W
-
12/04/2025Guangdong Meizhou NữShandong Ticai Nữ1 - 2L
-
22/03/2025ShanXi zhidan NữGuangdong Meizhou Nữ0 - 0W
- Kết quả Guangdong Meizhou Nữ mới nhất ở giải VĐQG Trung Quốc nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Guangdong Meizhou Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Guangdong Meizhou Nữ (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Guangdong Meizhou Nữ (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liaoning Shenbei Hefeng (W) | 13 | 8 | 3 | 2 | 18 | 4 | 14 | 27 | H T T T T B |
2 | Jiangsu Wuxi (W) | 13 | 6 | 6 | 1 | 17 | 9 | 8 | 24 | T H H H B H |
3 | Wuhan Jianghan (W) | 12 | 7 | 3 | 2 | 20 | 14 | 6 | 24 | T T H T T B |
4 | Beijing Beikong (W) | 13 | 7 | 2 | 4 | 20 | 11 | 9 | 23 | B T T B T B |
5 | Shandong Ticai (W) | 13 | 7 | 1 | 5 | 17 | 14 | 3 | 22 | B B T H T T |
6 | Shanghai RCB (W) | 13 | 3 | 8 | 2 | 17 | 13 | 4 | 17 | H H T H H H |
7 | Changchun Masses Properties (W) | 13 | 4 | 5 | 4 | 11 | 13 | -2 | 17 | T H B T H H |
8 | Hangzhou YinHang (W) | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 19 | -6 | 15 | T H B B B H |
9 | Guangdong Meizhou (W) | 13 | 4 | 2 | 7 | 18 | 22 | -4 | 14 | B B B T B T |
10 | ShanXi zhidan (W) | 13 | 2 | 6 | 5 | 12 | 19 | -7 | 12 | B H H H T H |
11 | HeNan zhongyuan (W) | 12 | 1 | 4 | 7 | 8 | 18 | -10 | 7 | T H B B B H |
12 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 13 | 1 | 3 | 9 | 7 | 22 | -15 | 6 | B B H B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong