Kết quả HeNan zhongyuan Nữ vs Guangdong Meizhou Nữ, 18h35 ngày 20/07
Kết quả HeNan zhongyuan Nữ vs Guangdong Meizhou Nữ
Đối đầu HeNan zhongyuan Nữ vs Guangdong Meizhou Nữ
Phong độ HeNan zhongyuan Nữ gần đây
Phong độ Guangdong Meizhou Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/07/202518:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.89-0
0.87O 2.5
1.05U 2.5
0.701
2.63X
2.882
2.60Hiệp 1+0
0.90-0
0.82O 0.75
0.61U 0.75
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu HeNan zhongyuan Nữ vs Guangdong Meizhou Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Trung Quốc nữ 2025 » vòng 11
-
HeNan zhongyuan Nữ vs Guangdong Meizhou Nữ: Diễn biến chính
-
28'Shuyu H.1-0
-
32'1-1
Liu X.
-
73'1-1
-
90'1-1
-
90'1-2
Yuan C.
- BXH VĐQG Trung Quốc nữ
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
HeNan zhongyuan Nữ vs Guangdong Meizhou Nữ: Số liệu thống kê
-
HeNan zhongyuan NữGuangdong Meizhou Nữ
-
3Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút17
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài12
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
63Pha tấn công71
-
-
43Tấn công nguy hiểm79
-
BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liaoning Shenbei Hefeng (W) | 13 | 8 | 3 | 2 | 18 | 4 | 14 | 27 | H T T T T B |
2 | Jiangsu Wuxi (W) | 13 | 6 | 6 | 1 | 17 | 9 | 8 | 24 | T H H H B H |
3 | Wuhan Jianghan (W) | 12 | 7 | 3 | 2 | 20 | 14 | 6 | 24 | T T H T T B |
4 | Beijing Beikong (W) | 13 | 7 | 2 | 4 | 20 | 11 | 9 | 23 | B T T B T B |
5 | Shandong Ticai (W) | 13 | 7 | 1 | 5 | 17 | 14 | 3 | 22 | B B T H T T |
6 | Shanghai RCB (W) | 13 | 3 | 8 | 2 | 17 | 13 | 4 | 17 | H H T H H H |
7 | Changchun Masses Properties (W) | 13 | 4 | 5 | 4 | 11 | 13 | -2 | 17 | T H B T H H |
8 | Hangzhou YinHang (W) | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 19 | -6 | 15 | T H B B B H |
9 | Guangdong Meizhou (W) | 13 | 4 | 2 | 7 | 18 | 22 | -4 | 14 | B B B T B T |
10 | ShanXi zhidan (W) | 13 | 2 | 6 | 5 | 12 | 19 | -7 | 12 | B H H H T H |
11 | HeNan zhongyuan (W) | 12 | 1 | 4 | 7 | 8 | 18 | -10 | 7 | T H B B B H |
12 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 13 | 1 | 3 | 9 | 7 | 22 | -15 | 6 | B B H B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc