Kết quả CD Mafra U19 vs SC Lusitania Dos Acores U19, 22h00 ngày 26/04
Kết quả CD Mafra U19 vs SC Lusitania Dos Acores U19
Đối đầu CD Mafra U19 vs SC Lusitania Dos Acores U19
Phong độ CD Mafra U19 gần đây
Phong độ SC Lusitania Dos Acores U19 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.90+1.5
0.90O 2.5
0.48U 2.5
1.451
1.33X
5.002
6.00Hiệp 1-0.5
0.80+0.5
1.00O 1.25
0.88U 1.25
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CD Mafra U19 vs SC Lusitania Dos Acores U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2 2024-2025 » vòng 10
-
CD Mafra U19 vs SC Lusitania Dos Acores U19: Diễn biến chính
-
42'0-1
-
44'0-1
-
62'0-1
-
71'1-1
-
89'1-1
-
90'1-1
- BXH Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
CD Mafra U19 vs SC Lusitania Dos Acores U19: Số liệu thống kê
-
CD Mafra U19SC Lusitania Dos Acores U19
-
12Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút3
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
12Sút ra ngoài2
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
128Pha tấn công87
-
-
76Tấn công nguy hiểm18
-
BXH Portugal Champions NACIONAL Juniores A 2 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Benfica U19 | 18 | 13 | 4 | 1 | 42 | 16 | 26 | 43 | H T H T T T |
2 | SC Uniao Torreense U19 | 18 | 9 | 2 | 7 | 31 | 20 | 11 | 29 | B T H B B T |
3 | Sporting Lisbon U19 | 18 | 8 | 4 | 6 | 27 | 20 | 7 | 28 | T H T H B T |
4 | Tondela U19 | 18 | 8 | 4 | 6 | 29 | 23 | 6 | 28 | T H T B T B |
5 | Academico Viseu U19 | 18 | 8 | 4 | 6 | 23 | 22 | 1 | 28 | B H B B T B |
6 | Belenenses U19 | 18 | 6 | 6 | 6 | 26 | 30 | -4 | 24 | T H T H T B |
7 | SC Farense U19 | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 23 | 0 | 22 | B T T T B B |
8 | CD Mafra U19 | 18 | 5 | 5 | 8 | 24 | 32 | -8 | 20 | B B B H H T |
9 | Casa Pia AC U19 | 18 | 5 | 5 | 8 | 16 | 29 | -13 | 20 | B T B T H T |
10 | SC Lusitania U19 | 18 | 1 | 4 | 13 | 10 | 36 | -26 | 7 | B B B H B B |