Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về NSI Runavik vs EB Streymur, 23h15 ngày 29/6
Kết quả NSI Runavik vs EB Streymur
Đối đầu NSI Runavik vs EB Streymur
Phong độ NSI Runavik gần đây
Phong độ EB Streymur gần đây
Ngoại hạng đảo Faroe 2025: NSI Runavik vs EB Streymur
-
Giải đấu: Ngoại hạng đảo FaroeMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/6/2025 23:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NSI Runavik vs EB Streymur trước đây
-
27/04/2025EB Streymur0 - 5NSI Runavik0 - 2W
-
28/09/2024EB Streymur4 - 1NSI Runavik0 - 1L
-
23/06/2024NSI Runavik4 - 0EB Streymur1 - 0W
-
07/04/2024NSI Runavik2 - 0EB Streymur1 - 0W
-
04/09/2022EB Streymur1 - 0NSI Runavik0 - 0L
-
07/08/2022NSI Runavik0 - 1EB Streymur0 - 0L
-
06/03/2022EB Streymur3 - 4NSI Runavik3 - 3W
-
22/08/2021NSI Runavik4 - 0EB Streymur2 - 0W
-
13/06/2021EB Streymur2 - 1NSI Runavik0 - 0L
-
20/03/2021NSI Runavik3 - 0EB Streymur0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu NSI Runavik vs EB Streymur
- Thống kê lịch sử đối đầu NSI Runavik vs EB Streymur: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NSI Runavik vs EB Streymur: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ngoại hạng đảo Faroe | 10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NSI Runavik vs EB Streymur: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NSI Runavik (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
NSI Runavik (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NSI Runavik thắng
Bại: là số trận NSI Runavik thua
Thắng: là số trận NSI Runavik thắng
Bại: là số trận NSI Runavik thua
BXH Vòng Bảng Ngoại hạng đảo Faroe mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NSI Runavik và EB Streymur trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng đảo Faroe mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại hạng đảo Faroe 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KI Klaksvik | 15 | 14 | 1 | 0 | 51 | 8 | 43 | 43 | H T T T T T |
2 | HB Torshavn | 15 | 11 | 1 | 3 | 36 | 25 | 11 | 34 | H T T T T T |
3 | NSI Runavik | 14 | 9 | 2 | 3 | 54 | 19 | 35 | 29 | B T B B H H |
4 | B36 Torshavn | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 22 | 3 | 24 | B H T H B T |
5 | Vikingur Gotu | 14 | 6 | 3 | 5 | 18 | 14 | 4 | 21 | B T T B T H |
6 | EB Streymur | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 21 | -6 | 21 | T B H T T H |
7 | Toftir B68 | 14 | 5 | 2 | 7 | 19 | 30 | -11 | 17 | H T B T B T |
8 | 07 Vestur Sorvagur | 15 | 2 | 1 | 12 | 17 | 30 | -13 | 7 | T T B B B B |
9 | TB/FCS/Royn | 15 | 1 | 4 | 10 | 12 | 47 | -35 | 7 | B B B B H B |
10 | FC Suduroy | 15 | 2 | 0 | 13 | 8 | 39 | -31 | 6 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: