Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về KI Klaksvik vs FC Suduroy, 23h30 ngày 28/6
Kết quả KI Klaksvik vs FC Suduroy
Đối đầu KI Klaksvik vs FC Suduroy
Phong độ KI Klaksvik gần đây
Phong độ FC Suduroy gần đây
Ngoại hạng đảo Faroe 2025: KI Klaksvik vs FC Suduroy
-
Giải đấu: Ngoại hạng đảo FaroeMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/6/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KI Klaksvik vs FC Suduroy trước đây
-
26/04/2025FC Suduroy0 - 4KI Klaksvik0 - 3W
-
23/08/2015FC Suduroy0 - 2KI Klaksvik0 - 1W
-
25/05/2015KI Klaksvik2 - 1FC Suduroy0 - 0W
-
08/03/2015KI Klaksvik3 - 0FC Suduroy1 - 0W
-
06/10/2012KI Klaksvik7 - 1FC Suduroy1 - 0W
-
30/06/2012FC Suduroy1 - 4KI Klaksvik0 - 1W
-
13/05/2012KI Klaksvik5 - 1FC Suduroy5 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu KI Klaksvik vs FC Suduroy
- Thống kê lịch sử đối đầu KI Klaksvik vs FC Suduroy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 7 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KI Klaksvik vs FC Suduroy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ngoại hạng đảo Faroe | 7 | 7 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KI Klaksvik vs FC Suduroy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KI Klaksvik (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
KI Klaksvik (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KI Klaksvik thắng
Bại: là số trận KI Klaksvik thua
Thắng: là số trận KI Klaksvik thắng
Bại: là số trận KI Klaksvik thua
BXH Vòng Bảng Ngoại hạng đảo Faroe mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KI Klaksvik và FC Suduroy trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng đảo Faroe mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại hạng đảo Faroe 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KI Klaksvik | 14 | 13 | 1 | 0 | 47 | 8 | 39 | 40 | T H T T T T |
2 | HB Torshavn | 14 | 10 | 1 | 3 | 32 | 24 | 8 | 31 | T H T T T T |
3 | NSI Runavik | 14 | 9 | 2 | 3 | 54 | 19 | 35 | 29 | B T B B H H |
4 | Vikingur Gotu | 14 | 6 | 3 | 5 | 18 | 14 | 4 | 21 | B T T B T H |
5 | B36 Torshavn | 14 | 6 | 3 | 5 | 22 | 21 | 1 | 21 | T B H T H B |
6 | EB Streymur | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 21 | -6 | 21 | T B H T T H |
7 | Toftir B68 | 14 | 5 | 2 | 7 | 19 | 30 | -11 | 17 | H T B T B T |
8 | 07 Vestur Sorvagur | 14 | 2 | 1 | 11 | 16 | 27 | -11 | 7 | B T T B B B |
9 | TB/FCS/Royn | 14 | 1 | 4 | 9 | 11 | 43 | -32 | 7 | H B B B B H |
10 | FC Suduroy | 14 | 2 | 0 | 12 | 8 | 35 | -27 | 6 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: