Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về HB Torshavn vs TB/FCS/Royn, 21h00 ngày 28/6
Kết quả HB Torshavn vs TB/FCS/Royn
Đối đầu HB Torshavn vs TB/FCS/Royn
Phong độ HB Torshavn gần đây
Phong độ TB/FCS/Royn gần đây
Ngoại hạng đảo Faroe 2025: HB Torshavn vs TB/FCS/Royn
-
Giải đấu: Ngoại hạng đảo FaroeMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/6/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HB Torshavn vs TB/FCS/Royn trước đây
-
27/04/2025HB Torshavn3 - 2TB/FCS/Royn1 - 2W
-
08/10/2023TB/FCS/Royn1 - 4HB Torshavn0 - 2W
-
21/05/2023HB Torshavn4 - 0TB/FCS/Royn0 - 0W
-
12/04/2023TB/FCS/Royn0 - 0HB Torshavn0 - 0D
-
27/09/2021TB/FCS/Royn1 - 6HB Torshavn1 - 2W
-
18/06/2021HB Torshavn6 - 0TB/FCS/Royn4 - 0W
-
25/04/2021TB/FCS/Royn0 - 4HB Torshavn0 - 2W
-
01/11/2020HB Torshavn4 - 0TB/FCS/Royn2 - 0W
-
29/07/2020HB Torshavn4 - 1TB/FCS/Royn0 - 0W
-
18/04/2021TB/FCS/Royn0 - 2HB Torshavn0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu HB Torshavn vs TB/FCS/Royn
- Thống kê lịch sử đối đầu HB Torshavn vs TB/FCS/Royn: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HB Torshavn vs TB/FCS/Royn: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ngoại hạng đảo Faroe | 9 | 8 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Quần Đảo Faroe | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HB Torshavn vs TB/FCS/Royn: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HB Torshavn (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
HB Torshavn (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HB Torshavn thắng
Bại: là số trận HB Torshavn thua
Thắng: là số trận HB Torshavn thắng
Bại: là số trận HB Torshavn thua
BXH Vòng Bảng Ngoại hạng đảo Faroe mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HB Torshavn và TB/FCS/Royn trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng đảo Faroe mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại hạng đảo Faroe 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KI Klaksvik | 14 | 13 | 1 | 0 | 47 | 8 | 39 | 40 | T H T T T T |
2 | HB Torshavn | 14 | 10 | 1 | 3 | 32 | 24 | 8 | 31 | T H T T T T |
3 | NSI Runavik | 14 | 9 | 2 | 3 | 54 | 19 | 35 | 29 | B T B B H H |
4 | Vikingur Gotu | 14 | 6 | 3 | 5 | 18 | 14 | 4 | 21 | B T T B T H |
5 | B36 Torshavn | 14 | 6 | 3 | 5 | 22 | 21 | 1 | 21 | T B H T H B |
6 | EB Streymur | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 21 | -6 | 21 | T B H T T H |
7 | Toftir B68 | 14 | 5 | 2 | 7 | 19 | 30 | -11 | 17 | H T B T B T |
8 | 07 Vestur Sorvagur | 14 | 2 | 1 | 11 | 16 | 27 | -11 | 7 | B T T B B B |
9 | TB/FCS/Royn | 14 | 1 | 4 | 9 | 11 | 43 | -32 | 7 | H B B B B H |
10 | FC Suduroy | 14 | 2 | 0 | 12 | 8 | 35 | -27 | 6 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: