Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về NSI Runavik vs Vikingur Gotu, 23h15 ngày 22/6
Kết quả NSI Runavik vs Vikingur Gotu
Đối đầu NSI Runavik vs Vikingur Gotu
Phong độ NSI Runavik gần đây
Phong độ Vikingur Gotu gần đây
Ngoại hạng đảo Faroe 2025: NSI Runavik vs Vikingur Gotu
-
Giải đấu: Ngoại hạng đảo FaroeMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/6/2025 23:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NSI Runavik vs Vikingur Gotu trước đây
-
08/04/2025Vikingur Gotu3 - 1NSI Runavik2 - 1L
-
17/03/2025Vikingur Gotu0 - 3NSI Runavik0 - 1W
-
31/08/2024Vikingur Gotu3 - 0NSI Runavik0 - 0L
-
20/05/2024Vikingur Gotu2 - 0NSI Runavik0 - 0L
-
30/04/2024NSI Runavik0 - 1Vikingur Gotu0 - 0L
-
09/10/2022Vikingur Gotu2 - 1NSI Runavik0 - 0L
-
25/06/2022NSI Runavik1 - 3Vikingur Gotu0 - 2L
-
08/05/2022Vikingur Gotu3 - 0NSI Runavik1 - 0L
-
15/08/2021NSI Runavik0 - 2Vikingur Gotu0 - 0L
-
28/07/2021Vikingur Gotu2 - 1NSI Runavik0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu NSI Runavik vs Vikingur Gotu
- Thống kê lịch sử đối đầu NSI Runavik vs Vikingur Gotu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 0 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NSI Runavik vs Vikingur Gotu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Quần Đảo Faroe | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ngoại hạng đảo Faroe | 9 | 1 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NSI Runavik vs Vikingur Gotu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NSI Runavik (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
NSI Runavik (sân khách) | 7 | 1 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NSI Runavik thắng
Bại: là số trận NSI Runavik thua
Thắng: là số trận NSI Runavik thắng
Bại: là số trận NSI Runavik thua
BXH Vòng Bảng Ngoại hạng đảo Faroe mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NSI Runavik và Vikingur Gotu trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng đảo Faroe mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại hạng đảo Faroe 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KI Klaksvik | 13 | 12 | 1 | 0 | 45 | 7 | 38 | 37 | T T H T T T |
2 | NSI Runavik | 13 | 9 | 1 | 3 | 53 | 18 | 35 | 28 | T B T B B H |
3 | HB Torshavn | 13 | 9 | 1 | 3 | 30 | 23 | 7 | 28 | B T H T T T |
4 | B36 Torshavn | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 | 19 | 2 | 21 | B T B H T H |
5 | Vikingur Gotu | 13 | 6 | 2 | 5 | 17 | 13 | 4 | 20 | T B T T B T |
6 | EB Streymur | 13 | 6 | 2 | 5 | 14 | 20 | -6 | 20 | T T B H T T |
7 | Toftir B68 | 14 | 5 | 2 | 7 | 19 | 30 | -11 | 17 | H T B T B T |
8 | 07 Vestur Sorvagur | 13 | 2 | 1 | 10 | 15 | 25 | -10 | 7 | B B T T B B |
9 | FC Suduroy | 14 | 2 | 0 | 12 | 8 | 35 | -27 | 6 | B B B B B B |
10 | TB/FCS/Royn | 13 | 1 | 3 | 9 | 10 | 42 | -32 | 6 | B H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: