Đối đầu Afumati vs Chindia Targoviste, 15h00 ngày 03/5
Kết quả Afumati vs Chindia Targoviste
Đối đầu Afumati vs Chindia Targoviste
Phong độ Afumati gần đây
Phong độ Chindia Targoviste gần đây
Hạng 2 Romania 2024-2025: Afumati vs Chindia Targoviste
-
Giải đấu: Hạng 2 RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Afumati vs Chindia Targoviste trước đây
-
04/09/2024Chindia Targoviste0 - 1Afumati0 - 0W
-
19/05/2018Chindia Targoviste2 - 1Afumati1 - 0L
-
11/11/2017Afumati0 - 0Chindia Targoviste0 - 0D
-
29/04/2017Afumati2 - 1Chindia Targoviste0 - 1W
-
23/10/2016Chindia Targoviste1 - 0Afumati1 - 0L
-
07/07/2018Afumati1 - 2Chindia Targoviste1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Afumati vs Chindia Targoviste
- Thống kê lịch sử đối đầu Afumati vs Chindia Targoviste: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Afumati vs Chindia Targoviste: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Romania | 5 | 2 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Afumati vs Chindia Targoviste: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Afumati (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Afumati (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Afumati thắng
Bại: là số trận Afumati thua
Thắng: là số trận Afumati thắng
Bại: là số trận Afumati thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Afumati và Chindia Targoviste trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSM Slatina | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 34 | T T H H |
2 | Ceahlaul Piatra Neamt | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 32 | T H H B |
3 | Afumati | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 31 | T B H B |
4 | Concordia Chiajna | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 30 | T B B H T |
5 | ACS Viitorul Selimbar | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 25 | B T H T |
6 | Chindia Targoviste | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 7 | 0 | 23 | B H H T |
7 | Muscelul Campulung 2022 | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 12 | -6 | 11 | B B T H B |
Cập nhật: