Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Queen's Park (W) vs Hibernian Nữ, 22h00 ngày 09/2
Kết quả Queen's Park (W) vs Hibernian Nữ
Đối đầu Queen's Park (W) vs Hibernian Nữ
Phong độ Queen's Park (W) gần đây
Phong độ Hibernian Nữ gần đây
Nữ Scotland 2025-2026: Queen's Park (W) vs Hibernian Nữ
-
Giải đấu: Nữ ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 09/2/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Queen's Park (W) vs Hibernian Nữ trước đây
-
29/09/2024Queen's Park (W)0 - 7Hibernian (W)0 - 3L
-
30/09/2012Queen's Park (W)1 - 6Hibernian (W)0 - 0L
-
15/09/2024Hibernian (W)6 - 1Queen's Park (W)4 - 0L
-
01/06/2014Hibernian (W)6 - 0Queen's Park (W)6 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Queen's Park (W) vs Hibernian Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Queen's Park (W) vs Hibernian Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Queen's Park (W) vs Hibernian Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Sco WC | 2 | 0 | 0 | 2 |
Nữ Scotland | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Queen's Park (W) vs Hibernian Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Queen's Park (W) (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Queen's Park (W) (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Queen's Park (W) thắng
Bại: là số trận Queen's Park (W) thua
Thắng: là số trận Queen's Park (W) thắng
Bại: là số trận Queen's Park (W) thua
BXH Vòng Bảng Nữ Scotland mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Queen's Park (W) và Hibernian Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Scotland mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Scotland 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glasgow City (W) | 20 | 16 | 2 | 2 | 84 | 8 | 76 | 50 | H T T T B T |
2 | Celtic (W) | 20 | 16 | 2 | 2 | 80 | 12 | 68 | 50 | T T T T T T |
3 | Glasgow Rangers (W) | 20 | 15 | 3 | 2 | 104 | 16 | 88 | 48 | T B B T T T |
4 | Hibernian (W) | 19 | 14 | 3 | 2 | 66 | 14 | 52 | 45 | H T T T T T |
5 | Hearts (W) | 20 | 13 | 3 | 4 | 65 | 12 | 53 | 42 | H T H T B H |
6 | Motherwell (W) | 19 | 8 | 2 | 9 | 43 | 39 | 4 | 26 | T B B H T T |
7 | Partick Thistle (W) | 20 | 5 | 8 | 7 | 29 | 33 | -4 | 23 | H H B T H H |
8 | Aberdeen (W) | 20 | 5 | 3 | 12 | 17 | 77 | -60 | 18 | B B T T H B |
9 | Spartans (W) | 19 | 4 | 2 | 13 | 16 | 52 | -36 | 14 | B H B B B B |
10 | Montrose LFC (W) | 20 | 3 | 2 | 15 | 19 | 79 | -60 | 11 | H T B B B B |
11 | Queen's Park (W) | 19 | 2 | 1 | 16 | 10 | 93 | -83 | 7 | B B B B B B |
12 | Dundee United (W) | 20 | 1 | 1 | 18 | 12 | 110 | -98 | 4 | T B B B B B |
Cập nhật: