Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Banik Ostrava B vs Opava, 22h00 ngày 12/5
Kết quả Banik Ostrava B vs Opava
Đối đầu Banik Ostrava B vs Opava
Phong độ Banik Ostrava B gần đây
Phong độ Opava gần đây
Hạng 2 Séc 2024-2025: Banik Ostrava B vs Opava
-
Giải đấu: Hạng 2 SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Banik Ostrava B vs Opava trước đây
-
25/10/2024Opava0 - 0Banik Ostrava B0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Banik Ostrava B vs Opava
- Thống kê lịch sử đối đầu Banik Ostrava B vs Opava: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Banik Ostrava B vs Opava: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Séc | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Banik Ostrava B vs Opava: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Banik Ostrava B (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Banik Ostrava B (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Banik Ostrava B thắng
Bại: là số trận Banik Ostrava B thua
Thắng: là số trận Banik Ostrava B thắng
Bại: là số trận Banik Ostrava B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Banik Ostrava B và Opava trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 28 | 20 | 7 | 1 | 43 | 13 | 30 | 67 | H H B T T T |
2 | Chrudim | 28 | 15 | 7 | 6 | 46 | 27 | 19 | 52 | T T H T B H |
3 | Vyskov | 28 | 10 | 10 | 8 | 29 | 24 | 5 | 40 | B H B T B B |
4 | FK MAS Taborsko | 28 | 10 | 8 | 10 | 33 | 29 | 4 | 38 | T B T H B T |
5 | FK Graffin Vlasim | 28 | 8 | 13 | 7 | 41 | 38 | 3 | 37 | H T B B T H |
6 | Sparta Praha B | 28 | 9 | 10 | 9 | 40 | 38 | 2 | 37 | H H T T T T |
7 | Viktoria Zizkov | 28 | 10 | 6 | 12 | 45 | 45 | 0 | 36 | T T B B B B |
8 | Lisen | 27 | 8 | 12 | 7 | 27 | 30 | -3 | 36 | H H B H H T |
9 | Brno | 28 | 8 | 11 | 9 | 37 | 40 | -3 | 35 | H T T T T H |
10 | Vysocina jihlava | 28 | 8 | 11 | 9 | 34 | 38 | -4 | 35 | H B T T H H |
11 | Slavia Prague B | 28 | 8 | 10 | 10 | 40 | 34 | 6 | 34 | H B B B T H |
12 | Opava | 27 | 9 | 7 | 11 | 29 | 37 | -8 | 34 | B T H T T B |
13 | SK Prostejov | 27 | 8 | 10 | 9 | 30 | 39 | -9 | 34 | H H H B B T |
14 | Banik Ostrava B | 27 | 8 | 6 | 13 | 34 | 45 | -11 | 30 | H B H T B B |
15 | SK Slovan Varnsdorf | 28 | 7 | 8 | 13 | 34 | 41 | -7 | 29 | B T T B H H |
16 | Sigma Olomouc B | 28 | 5 | 6 | 17 | 26 | 50 | -24 | 21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: