Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Slovan Liberec vs Pardubice, 20h00 ngày 27/7
Kết quả Slovan Liberec vs Pardubice
Đối đầu Slovan Liberec vs Pardubice
Phong độ Slovan Liberec gần đây
Phong độ Pardubice gần đây
VĐQG Séc 2025-2026: Slovan Liberec vs Pardubice
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 27/7/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Slovan Liberec vs Pardubice trước đây
-
14/12/2024Pardubice1 - 1Slovan Liberec0 - 0D
-
18/08/2024Slovan Liberec3 - 0Pardubice2 - 0W
-
16/12/2023Pardubice2 - 0Slovan Liberec1 - 0L
-
19/08/2023Slovan Liberec1 - 0Pardubice1 - 0W
-
29/01/2023Slovan Liberec1 - 1Pardubice1 - 0D
-
14/08/2022Pardubice2 - 1Slovan Liberec2 - 0L
-
09/03/2022Slovan Liberec4 - 1Pardubice3 - 1W
-
11/09/2021Pardubice2 - 2Slovan Liberec0 - 2D
-
27/02/2021Slovan Liberec4 - 1Pardubice4 - 0W
-
27/09/2020Pardubice3 - 0Slovan Liberec2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Slovan Liberec vs Pardubice
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovan Liberec vs Pardubice: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovan Liberec vs Pardubice: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovan Liberec vs Pardubice: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slovan Liberec (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Slovan Liberec (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slovan Liberec thắng
Bại: là số trận Slovan Liberec thua
Thắng: là số trận Slovan Liberec thắng
Bại: là số trận Slovan Liberec thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slovan Liberec và Pardubice trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Viktoria Plzen | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 3 | T |
2 | Tescoma Zlin | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
3 | MFK Karvina | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Sigma Olomouc | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | Bohemians 1905 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Slovan Liberec | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
7 | Mlada Boleslav | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
8 | Slavia Praha | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | Hradec Kralove | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
10 | Sparta Praha | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Baumit Jablonec | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | Synot Slovacko | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
13 | Banik Ostrava | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | Teplice | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
15 | Dukla Prague | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
16 | Pardubice | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | -4 | 0 | B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: