Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK MAS Taborsko vs SK Prostejov, 22h00 ngày 19/7
Kết quả FK MAS Taborsko vs SK Prostejov
Đối đầu FK MAS Taborsko vs SK Prostejov
Phong độ FK MAS Taborsko gần đây
Phong độ SK Prostejov gần đây
Hạng 2 Séc 2025-2026: FK MAS Taborsko vs SK Prostejov
-
Giải đấu: Hạng 2 SécMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 19/7/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK MAS Taborsko vs SK Prostejov trước đây
-
17/05/2025FK MAS Taborsko1 - 0SK Prostejov1 - 0W
-
01/11/2024SK Prostejov3 - 3FK MAS Taborsko3 - 2D
-
13/04/2024SK Prostejov2 - 1FK MAS Taborsko1 - 1L
-
02/09/2023FK MAS Taborsko0 - 0SK Prostejov0 - 0D
-
16/04/2023FK MAS Taborsko2 - 1SK Prostejov0 - 0W
-
10/09/2022SK Prostejov5 - 0FK MAS Taborsko1 - 0L
-
27/04/2022SK Prostejov1 - 2FK MAS Taborsko1 - 1W
-
24/10/2021FK MAS Taborsko1 - 0SK Prostejov1 - 0W
-
11/04/2021FK MAS Taborsko1 - 2SK Prostejov0 - 1L
-
26/09/2020SK Prostejov1 - 1FK MAS Taborsko1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FK MAS Taborsko vs SK Prostejov
- Thống kê lịch sử đối đầu FK MAS Taborsko vs SK Prostejov: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK MAS Taborsko vs SK Prostejov: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Séc | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK MAS Taborsko vs SK Prostejov: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK MAS Taborsko (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
FK MAS Taborsko (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK MAS Taborsko thắng
Bại: là số trận FK MAS Taborsko thua
Thắng: là số trận FK MAS Taborsko thắng
Bại: là số trận FK MAS Taborsko thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Séc mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK MAS Taborsko và SK Prostejov trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Séc mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Séc 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Banik Ostrava B | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | FK MAS Taborsko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | SK Prostejov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | FK Graffin Vlasim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Lisen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Slavia Prague B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Chrudim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Brno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Viktoria Zizkov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Dynamo Ceske Budejovice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Opava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Marila Pribram | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Vysocina jihlava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Usti nad Labem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Slavia Kromeriz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Sparta Praha B | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: