Đối đầu SK Petrin Plzen vs Slovan Velvary, 15h15 ngày 19/4
Kết quả SK Petrin Plzen vs Slovan Velvary
Đối đầu SK Petrin Plzen vs Slovan Velvary
Phong độ SK Petrin Plzen gần đây
Phong độ Slovan Velvary gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: SK Petrin Plzen vs Slovan Velvary
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2025 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SK Petrin Plzen vs Slovan Velvary trước đây
-
07/09/2024Slovan Velvary1 - 0SK Petrin Plzen0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu SK Petrin Plzen vs Slovan Velvary
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Petrin Plzen vs Slovan Velvary: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Petrin Plzen vs Slovan Velvary: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Petrin Plzen vs Slovan Velvary: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SK Petrin Plzen (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
SK Petrin Plzen (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SK Petrin Plzen thắng
Bại: là số trận SK Petrin Plzen thua
Thắng: là số trận SK Petrin Plzen thắng
Bại: là số trận SK Petrin Plzen thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SK Petrin Plzen và Slovan Velvary trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 23 | 19 | 3 | 1 | 66 | 10 | 56 | 60 | T T T T H T |
2 | SK Kladno | 24 | 14 | 5 | 5 | 47 | 28 | 19 | 47 | T T B H T H |
3 | SK Zapy | 22 | 13 | 4 | 5 | 44 | 22 | 22 | 43 | T B T T T B |
4 | Sokol Brozany | 23 | 11 | 5 | 7 | 41 | 29 | 12 | 38 | B T B T B H |
5 | Slovan Liberec II | 24 | 11 | 3 | 10 | 40 | 41 | -1 | 36 | T B B T B B |
6 | Mlada Boleslav B | 23 | 10 | 5 | 8 | 40 | 33 | 7 | 35 | T T B T T H |
7 | Banik Most-Sous | 24 | 10 | 3 | 11 | 28 | 27 | 1 | 33 | T T B T B H |
8 | Jiskra Usti nad Orlici | 23 | 9 | 5 | 9 | 25 | 33 | -8 | 32 | H B B T T H |
9 | Hradec Kralove B | 24 | 9 | 5 | 10 | 28 | 37 | -9 | 32 | B B T B T H |
10 | Jablonec B | 24 | 7 | 8 | 9 | 29 | 35 | -6 | 29 | T T T B B H |
11 | Benatky Nad Jizerou | 23 | 6 | 9 | 8 | 21 | 29 | -8 | 27 | H B B B B T |
12 | Arsenal Ceska Lipa | 24 | 8 | 3 | 13 | 28 | 45 | -17 | 27 | B B T T T H |
13 | Teplice B | 22 | 7 | 5 | 10 | 32 | 43 | -11 | 26 | T H T H B B |
14 | Pardubice B | 23 | 6 | 6 | 11 | 31 | 31 | 0 | 24 | B B T H B T |
15 | Chlumec nad Cidlinou | 24 | 5 | 7 | 12 | 29 | 39 | -10 | 22 | B T B H B H |
16 | FK Kolin | 23 | 4 | 9 | 10 | 28 | 41 | -13 | 21 | T B H T B H |
17 | Zivanice | 23 | 4 | 5 | 14 | 16 | 50 | -34 | 17 | H B B B B T |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: