Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Mlada Boleslav vs Synot Slovacko, 21h00 ngày 25/5
Kết quả Mlada Boleslav vs Synot Slovacko
Đối đầu Mlada Boleslav vs Synot Slovacko
Phong độ Mlada Boleslav gần đây
Phong độ Synot Slovacko gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Mlada Boleslav vs Synot Slovacko
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mlada Boleslav vs Synot Slovacko trước đây
-
23/11/2024Synot Slovacko1 - 1Mlada Boleslav1 - 1D
-
28/07/2024Mlada Boleslav3 - 0Synot Slovacko2 - 0W
-
14/05/2024Mlada Boleslav0 - 1Synot Slovacko0 - 1L
-
16/12/2023Mlada Boleslav0 - 1Synot Slovacko0 - 0L
-
19/08/2023Synot Slovacko2 - 2Mlada Boleslav1 - 1D
-
05/03/2023Synot Slovacko2 - 1Mlada Boleslav1 - 1L
-
11/09/2022Mlada Boleslav1 - 1Synot Slovacko0 - 1D
-
26/02/2022Synot Slovacko2 - 1Mlada Boleslav0 - 1L
-
26/09/2021Mlada Boleslav3 - 5Synot Slovacko1 - 3L
-
18/11/2022Synot Slovacko1 - 0Mlada Boleslav0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Mlada Boleslav vs Synot Slovacko
- Thống kê lịch sử đối đầu Mlada Boleslav vs Synot Slovacko: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mlada Boleslav vs Synot Slovacko: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 9 | 1 | 3 | 5 |
Cúp Quốc Gia Séc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mlada Boleslav vs Synot Slovacko: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mlada Boleslav (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Mlada Boleslav (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mlada Boleslav thắng
Bại: là số trận Mlada Boleslav thua
Thắng: là số trận Mlada Boleslav thắng
Bại: là số trận Mlada Boleslav thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mlada Boleslav và Synot Slovacko trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Teplice | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 41 | H B T T |
2 | Mlada Boleslav | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 40 | T T B B |
4 | Synot Slovacko | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 37 | T H B T |
6 | Dukla Prague | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 7 | 2 | 31 | H T T B |
7 | Pardubice | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 25 | B B T T |
8 | Dynamo Ceske Budejovice | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 | -5 | 6 | B H B B |
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: