Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Banik Ostrava vs Teplice, 22h00 ngày 27/7
Kết quả Banik Ostrava vs Teplice
Đối đầu Banik Ostrava vs Teplice
Phong độ Banik Ostrava gần đây
Phong độ Teplice gần đây
VĐQG Séc 2025-2026: Banik Ostrava vs Teplice
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 27/7/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Banik Ostrava vs Teplice trước đây
-
22/02/2025Banik Ostrava2 - 0Teplice0 - 0W
-
21/09/2024Teplice2 - 3Banik Ostrava1 - 1W
-
31/03/2024Banik Ostrava4 - 1Teplice2 - 0W
-
22/10/2023Teplice0 - 1Banik Ostrava0 - 0W
-
21/05/2023Banik Ostrava2 - 1Teplice0 - 0W
-
04/02/2023Teplice0 - 5Banik Ostrava0 - 0W
-
20/08/2022Banik Ostrava1 - 2Teplice1 - 1L
-
13/02/2022Banik Ostrava2 - 4Teplice1 - 1L
-
11/09/2021Teplice1 - 2Banik Ostrava0 - 0W
-
27/02/2021Banik Ostrava1 - 1Teplice0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Banik Ostrava vs Teplice
- Thống kê lịch sử đối đầu Banik Ostrava vs Teplice: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Banik Ostrava vs Teplice: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Banik Ostrava vs Teplice: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Banik Ostrava (sân nhà) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Banik Ostrava (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Banik Ostrava thắng
Bại: là số trận Banik Ostrava thua
Thắng: là số trận Banik Ostrava thắng
Bại: là số trận Banik Ostrava thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Banik Ostrava và Teplice trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MFK Karvina | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
2 | FC Viktoria Plzen | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 4 | T H |
3 | Tescoma Zlin | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | T H |
4 | Sigma Olomouc | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
5 | Bohemians 1905 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Baumit Jablonec | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
7 | Slovan Liberec | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
8 | Mlada Boleslav | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
9 | Slavia Praha | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
10 | Hradec Kralove | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
11 | Sparta Praha | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | Synot Slovacko | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
13 | Dukla Prague | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
14 | Banik Ostrava | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Teplice | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
16 | Pardubice | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | -4 | 0 | B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: