Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Lisen vs Vysocina jihlava, 22h30 ngày 30/7
Kết quả Lisen vs Vysocina jihlava
Đối đầu Lisen vs Vysocina jihlava
Phong độ Lisen gần đây
Phong độ Vysocina jihlava gần đây
Hạng 2 Séc 2025-2026: Lisen vs Vysocina jihlava
-
Giải đấu: Hạng 2 SécMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 30/7/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lisen vs Vysocina jihlava trước đây
-
29/03/2025Artis Brno2 - 0Vysocina jihlava1 - 0W
-
16/08/2024Vysocina jihlava2 - 2Artis Brno1 - 1D
-
10/11/2023Vysocina jihlava1 - 1Artis Brno0 - 0D
-
29/07/2023Artis Brno1 - 2Vysocina jihlava1 - 1L
-
14/04/2023Vysocina jihlava0 - 1Artis Brno0 - 0W
-
10/09/2022Artis Brno2 - 0Vysocina jihlava0 - 0W
-
13/04/2022Vysocina jihlava1 - 0Artis Brno0 - 0L
-
25/09/2021Artis Brno2 - 1Vysocina jihlava1 - 1W
-
29/06/2024Artis Brno1 - 3Vysocina jihlava0 - 1L
-
24/02/2024Artis Brno1 - 1Vysocina jihlava1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Lisen vs Vysocina jihlava
- Thống kê lịch sử đối đầu Lisen vs Vysocina jihlava: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lisen vs Vysocina jihlava: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Séc | 8 | 4 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lisen vs Vysocina jihlava: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lisen (sân nhà) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Lisen (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lisen thắng
Bại: là số trận Lisen thua
Thắng: là số trận Lisen thắng
Bại: là số trận Lisen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Séc mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lisen và Vysocina jihlava trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Séc mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Séc 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brno | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | Usti nad Labem | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
3 | Opava | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
4 | Viktoria Zizkov | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
5 | FK MAS Taborsko | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
6 | SK Prostejov | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | B T |
7 | Lisen | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
8 | Banik Ostrava B | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
9 | Slavia Prague B | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
10 | Slavia Kromeriz | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Chrudim | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
12 | Vysocina jihlava | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
13 | Marila Pribram | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
14 | FK Graffin Vlasim | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
15 | Sparta Praha B | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: