Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về OFK Beograd vs Habitpharm Javor, 01h00 ngày 03/8
Kết quả OFK Beograd vs Habitpharm Javor
Đối đầu OFK Beograd vs Habitpharm Javor
Phong độ OFK Beograd gần đây
Phong độ Habitpharm Javor gần đây
VĐQG Serbia 2025-2026: OFK Beograd vs Habitpharm Javor
-
Giải đấu: VĐQG SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 03/8/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu OFK Beograd vs Habitpharm Javor trước đây
-
24/11/2018Habitpharm Javor1 - 2OFK Beograd1 - 1W
-
29/08/2018OFK Beograd1 - 3Habitpharm Javor1 - 2L
-
03/02/2017OFK Beograd1 - 1Habitpharm Javor0 - 1D
-
28/04/2016Habitpharm Javor1 - 0OFK Beograd0 - 0L
-
12/12/2015OFK Beograd0 - 1Habitpharm Javor0 - 0L
-
16/08/2015Habitpharm Javor2 - 1OFK Beograd2 - 0L
-
27/04/2014OFK Beograd2 - 1Habitpharm Javor1 - 1W
-
02/11/2013Habitpharm Javor1 - 3OFK Beograd0 - 1W
-
06/04/2013OFK Beograd1 - 1Habitpharm Javor0 - 0D
-
29/09/2012Habitpharm Javor3 - 1OFK Beograd1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu OFK Beograd vs Habitpharm Javor
- Thống kê lịch sử đối đầu OFK Beograd vs Habitpharm Javor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OFK Beograd vs Habitpharm Javor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Serbia | 2 | 1 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Serbia | 7 | 2 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OFK Beograd vs Habitpharm Javor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
OFK Beograd (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
OFK Beograd (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận OFK Beograd thắng
Bại: là số trận OFK Beograd thua
Thắng: là số trận OFK Beograd thắng
Bại: là số trận OFK Beograd thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội OFK Beograd và Habitpharm Javor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Serbia 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 1 | 10 | 6 | T T |
2 | Vojvodina Novi Sad | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
3 | Cukaricki Stankom | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
4 | Backa Topola | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
5 | Radnicki Nis | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
6 | Partizan Belgrade | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | FK Spartak Zlatibor Voda | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B |
8 | Novi Pazar | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | Radnicki 1923 Kragujevac | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | FK Napredak Krusevac | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
11 | FK Zeleznicar Pancevo | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
12 | Mladost Lucani | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B |
13 | IMT Novi Beograd | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B |
14 | Radnik Surdulica | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
15 | Habitpharm Javor | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
16 | OFK Beograd | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 10 | -8 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: