Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về IMT Novi Beograd vs Mladost Lucani, 21h00 ngày 09/3

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Serbia 2025-2026: IMT Novi Beograd vs Mladost Lucani

Lịch sử đối đầu IMT Novi Beograd vs Mladost Lucani trước đây

Thống kê thành tích đối đầu IMT Novi Beograd vs Mladost Lucani

- Thống kê lịch sử đối đầu IMT Novi Beograd vs Mladost Lucani: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 2 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu IMT Novi Beograd vs Mladost Lucani: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Cúp Quốc Gia Serbia 1 1 0 0
VĐQG Serbia 3 1 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu IMT Novi Beograd vs Mladost Lucani: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
IMT Novi Beograd (sân nhà) 1 0 0 1
IMT Novi Beograd (sân khách) 3 2 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận IMT Novi Beograd thắng
Bại: là số trận IMT Novi Beograd thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2025-2026: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IMT Novi BeogradMladost Lucani trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Serbia 2025-2026:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Crvena Zvezda 27 25 2 0 96 17 79 77 T T H T T T
2 Partizan Belgrade 27 16 8 3 55 29 26 56 H T H T T T
3 Radnicki 1923 Kragujevac 27 13 5 9 45 35 10 44 B T T T H B
4 Mladost Lucani 26 11 7 8 30 28 2 40 H T B T B H
5 OFK Beograd 26 11 7 8 32 33 -1 40 B B B H T T
6 Vojvodina Novi Sad 26 9 9 8 40 31 9 36 H H H B T B
7 Cukaricki Stankom 27 9 9 9 35 36 -1 36 T H T B H B
8 Novi Pazar 27 10 5 12 40 50 -10 35 T H T B T B
9 Backa Topola 27 10 4 13 42 42 0 34 B B B T B T
10 FK Spartak Zlatibor Voda 27 8 9 10 25 36 -11 33 H T H T T B
11 FK Zeleznicar Pancevo 26 8 8 10 33 30 3 32 H H H B H T
12 FK Napredak Krusevac 27 8 7 12 26 36 -10 31 T B B H B T
13 Radnicki Nis 27 8 6 13 35 53 -18 30 T B H B B B
14 IMT Novi Beograd 26 7 6 13 30 45 -15 27 T B B T H B
15 Tekstilac 27 7 4 16 20 49 -29 25 B T B H B B
16 Jedinstvo UB 26 4 2 20 20 54 -34 14 B B T B B T

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: