Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Radnicki Nis vs Macva Sabac, 22h30 ngày 01/6
Kết quả Radnicki Nis vs Macva Sabac
Đối đầu Radnicki Nis vs Macva Sabac
Phong độ Radnicki Nis gần đây
Phong độ Macva Sabac gần đây
VĐQG Serbia 2024-2025: Radnicki Nis vs Macva Sabac
-
Giải đấu: VĐQG SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/6/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Radnicki Nis vs Macva Sabac trước đây
-
22/02/2021Macva Sabac0 - 2Radnicki Nis0 - 1W
-
16/08/2020Radnicki Nis1 - 0Macva Sabac1 - 0W
-
14/03/2020Radnicki Nis3 - 1Macva Sabac1 - 1W
-
05/10/2019Macva Sabac0 - 1Radnicki Nis0 - 0W
-
03/04/2019Macva Sabac0 - 0Radnicki Nis0 - 0D
-
31/10/2018Radnicki Nis3 - 0Macva Sabac1 - 0W
-
29/11/2017Radnicki Nis3 - 0Macva Sabac1 - 0W
-
09/08/2017Macva Sabac1 - 2Radnicki Nis0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Radnicki Nis vs Macva Sabac
- Thống kê lịch sử đối đầu Radnicki Nis vs Macva Sabac: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 7 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Radnicki Nis vs Macva Sabac: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Serbia | 8 | 7 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Radnicki Nis vs Macva Sabac: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Radnicki Nis (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Radnicki Nis (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Radnicki Nis thắng
Bại: là số trận Radnicki Nis thua
Thắng: là số trận Radnicki Nis thắng
Bại: là số trận Radnicki Nis thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Radnicki Nis và Macva Sabac trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Zeleznicar Pancevo | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 49 | T B T H T H |
2 | Cukaricki Stankom | 7 | 2 | 4 | 1 | 10 | 9 | 1 | 49 | B H T H T H |
3 | IMT Novi Beograd | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 9 | 3 | 48 | H T B H T T |
4 | FK Spartak Zlatibor Voda | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 44 | T H B T B B |
5 | Radnicki Nis | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 43 | H T T B B T |
6 | FK Napredak Krusevac | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 8 | -2 | 42 | B T B H T B |
7 | Tekstilac | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 13 | -5 | 37 | B B B B B T |
8 | Jedinstvo UB | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 13 | -3 | 25 | T B T T B B |
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: