Đối đầu STK Samorin vs Tatran Presov, 22h00 ngày 02/5
Kết quả STK Samorin vs Tatran Presov
Đối đầu STK Samorin vs Tatran Presov
Phong độ STK Samorin gần đây
Phong độ Tatran Presov gần đây
Hạng 2 Slovakia 2024-2025: STK Samorin vs Tatran Presov
-
Giải đấu: Hạng 2 SlovakiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu STK Samorin vs Tatran Presov trước đây
-
19/10/2024Tatran Presov3 - 0STK Samorin1 - 0L
-
14/04/2024STK Samorin2 - 1Tatran Presov1 - 0W
-
23/09/2023Tatran Presov2 - 0STK Samorin2 - 0L
-
04/03/2023Tatran Presov2 - 1STK Samorin2 - 0L
-
07/08/2022STK Samorin3 - 0Tatran Presov1 - 0W
-
06/04/2019Tatran Presov2 - 0STK Samorin0 - 0L
-
01/09/2018STK Samorin1 - 2Tatran Presov0 - 1L
-
26/04/2014Tatran Presov4 - 0STK Samorin2 - 0L
-
09/11/2013STK Samorin1 - 4Tatran Presov1 - 2L
-
24/08/2013Tatran Presov1 - 1STK Samorin1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu STK Samorin vs Tatran Presov
- Thống kê lịch sử đối đầu STK Samorin vs Tatran Presov: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu STK Samorin vs Tatran Presov: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovakia | 10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu STK Samorin vs Tatran Presov: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
STK Samorin (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
STK Samorin (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận STK Samorin thắng
Bại: là số trận STK Samorin thua
Thắng: là số trận STK Samorin thắng
Bại: là số trận STK Samorin thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovakia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội STK Samorin và Tatran Presov trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovakia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 23 | 18 | 3 | 2 | 44 | 15 | 29 | 57 | T T T T T T |
2 | Zlate Moravce | 23 | 15 | 4 | 4 | 35 | 14 | 21 | 49 | H T T T T T |
3 | Tatran LM | 23 | 11 | 6 | 6 | 37 | 26 | 11 | 39 | H B H B T B |
4 | Povazska Bystrica | 23 | 11 | 4 | 8 | 36 | 32 | 4 | 37 | H H B B T T |
5 | FC Artmedia Petrzalka | 23 | 10 | 5 | 8 | 30 | 22 | 8 | 35 | H H H T B T |
6 | MFK Lokomotiva Zvolen | 23 | 9 | 4 | 10 | 27 | 35 | -8 | 31 | H B T T T T |
7 | MSK Puchov | 23 | 8 | 6 | 9 | 34 | 32 | 2 | 30 | B T H T B T |
8 | OFK Malzenice | 23 | 9 | 3 | 11 | 30 | 34 | -4 | 30 | B B H B T B |
9 | STK Samorin | 23 | 9 | 2 | 12 | 27 | 36 | -9 | 29 | T T H B B T |
10 | FK Pohronie | 23 | 8 | 3 | 12 | 33 | 45 | -12 | 27 | T B B B B B |
11 | Slovan Bratislava B | 23 | 8 | 2 | 13 | 30 | 37 | -7 | 26 | T H H B B B |
12 | MSK Zilina B | 23 | 8 | 2 | 13 | 27 | 36 | -9 | 26 | T T B B B B |
13 | Stara Lubovna | 23 | 5 | 5 | 13 | 21 | 28 | -7 | 20 | H B T T B B |
14 | Humenne | 23 | 5 | 5 | 13 | 17 | 36 | -19 | 20 | H B B T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: