Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Maribor vs NK Nafta, 20h00 ngày 25/5
Kết quả Maribor vs NK Nafta
Nhận định, Soi kèo Maribor vs Nafta, 20h00 ngày 25/5: Chấm dứt hy vọng
Đối đầu Maribor vs NK Nafta
Phong độ Maribor gần đây
Phong độ NK Nafta gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: Maribor vs NK Nafta
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maribor vs NK Nafta trước đây
-
16/04/2025NK Nafta1 - 1Maribor0 - 1D
-
08/12/2024Maribor4 - 0NK Nafta1 - 0W
-
22/09/2024NK Nafta0 - 3Maribor0 - 0W
-
07/04/2012Maribor6 - 0NK Nafta3 - 0W
-
26/11/2011NK Nafta0 - 3Maribor0 - 1W
-
16/01/2024NK Nafta0 - 3Maribor0 - 1W
-
06/02/2021Maribor5 - 1NK Nafta2 - 1W
-
23/05/2020Maribor3 - 1NK Nafta0 - 1W
-
20/01/2018NK Nafta2 - 4Maribor1 - 2W
-
18/01/2017NK Nafta1 - 2Maribor1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Maribor vs NK Nafta
- Thống kê lịch sử đối đầu Maribor vs NK Nafta: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maribor vs NK Nafta: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 5 | 4 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maribor vs NK Nafta: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maribor (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Maribor (sân khách) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maribor thắng
Bại: là số trận Maribor thua
Thắng: là số trận Maribor thắng
Bại: là số trận Maribor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maribor và NK Nafta trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 36 | 21 | 11 | 4 | 63 | 20 | 43 | 74 | T H B H T H |
2 | Maribor | 35 | 19 | 10 | 6 | 64 | 31 | 33 | 67 | T T T H T H |
3 | FC Koper | 35 | 18 | 9 | 8 | 57 | 34 | 23 | 63 | T T H T T H |
4 | NK Publikum Celje | 35 | 17 | 9 | 9 | 75 | 50 | 25 | 60 | H H T H B T |
5 | NK Bravo | 36 | 14 | 13 | 9 | 52 | 44 | 8 | 55 | B H T T H H |
6 | NK Primorje | 36 | 11 | 10 | 15 | 41 | 61 | -20 | 43 | H H B B T T |
7 | NK Mura 05 | 35 | 9 | 8 | 18 | 36 | 48 | -12 | 35 | B B H B H B |
8 | Radomlje | 36 | 10 | 5 | 21 | 37 | 69 | -32 | 35 | B B T B B B |
9 | Domzale | 35 | 7 | 7 | 21 | 34 | 65 | -31 | 28 | B B H B T H |
10 | NK Nafta | 35 | 5 | 10 | 20 | 32 | 69 | -37 | 25 | H H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: