Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về NK Bravo vs NK Mura 05, 22h30 ngày 26/7
Kết quả NK Bravo vs NK Mura 05
Đối đầu NK Bravo vs NK Mura 05
Phong độ NK Bravo gần đây
Phong độ NK Mura 05 gần đây
VĐQG Slovenia 2025-2026: NK Bravo vs NK Mura 05
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 26/7/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Bravo vs NK Mura 05 trước đây
-
28/04/2025NK Bravo1 - 1NK Mura 050 - 1D
-
02/03/2025NK Mura 051 - 1NK Bravo1 - 1D
-
03/11/2024NK Bravo2 - 1NK Mura 051 - 0W
-
17/08/2024NK Mura 052 - 3NK Bravo1 - 3W
-
12/05/2024NK Bravo1 - 1NK Mura 050 - 0D
-
13/03/2024NK Mura 051 - 2NK Bravo0 - 1W
-
03/12/2023NK Bravo2 - 0NK Mura 051 - 0W
-
16/09/2023NK Mura 051 - 1NK Bravo1 - 0D
-
29/04/2023NK Mura 050 - 1NK Bravo0 - 0W
-
25/02/2023NK Bravo0 - 0NK Mura 050 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu NK Bravo vs NK Mura 05
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Bravo vs NK Mura 05: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 5 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Bravo vs NK Mura 05: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 10 | 5 | 5 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Bravo vs NK Mura 05: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Bravo (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
NK Bravo (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Bravo thắng
Bại: là số trận NK Bravo thua
Thắng: là số trận NK Bravo thắng
Bại: là số trận NK Bravo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Bravo và NK Mura 05 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Primorje | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
2 | NK Publikum Celje | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | FC Koper | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | NK Aluminij | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | NK Olimpija Ljubljana | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Domzale | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
7 | Maribor | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
8 | Radomlje | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
9 | NK Bravo | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
10 | NK Mura 05 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: