Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Radomlje vs NK Primorje, 22h30 ngày 23/5
Kết quả Radomlje vs NK Primorje
Nhận định, Soi kèo Radomlje vs Primorje 22h30 ngày 23/05: Bất phân thắng bại
Đối đầu Radomlje vs NK Primorje
Phong độ Radomlje gần đây
Phong độ NK Primorje gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: Radomlje vs NK Primorje
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/5/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Radomlje vs NK Primorje trước đây
-
30/03/2025NK Primorje1 - 1Radomlje0 - 1D
-
08/12/2024Radomlje1 - 1NK Primorje1 - 0D
-
12/10/2024NK Primorje0 - 1Radomlje0 - 0W
-
03/02/2024NK Primorje0 - 3Radomlje0 - 0W
-
17/10/2020NK Primorje1 - 4Radomlje1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Radomlje vs NK Primorje
- Thống kê lịch sử đối đầu Radomlje vs NK Primorje: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Radomlje vs NK Primorje: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 3 | 1 | 2 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Slovenia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Radomlje vs NK Primorje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Radomlje (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Radomlje (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Radomlje thắng
Bại: là số trận Radomlje thua
Thắng: là số trận Radomlje thắng
Bại: là số trận Radomlje thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Radomlje và NK Primorje trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 35 | 21 | 10 | 4 | 63 | 20 | 43 | 73 | H T H B H T |
2 | Maribor | 35 | 19 | 10 | 6 | 64 | 31 | 33 | 67 | T T T H T H |
3 | FC Koper | 35 | 18 | 9 | 8 | 57 | 34 | 23 | 63 | T T H T T H |
4 | NK Publikum Celje | 35 | 17 | 9 | 9 | 75 | 50 | 25 | 60 | H H T H B T |
5 | NK Bravo | 35 | 14 | 12 | 9 | 52 | 44 | 8 | 54 | H B H T T H |
6 | NK Primorje | 35 | 10 | 10 | 15 | 40 | 61 | -21 | 40 | H H H B B T |
7 | NK Mura 05 | 35 | 9 | 8 | 18 | 36 | 48 | -12 | 35 | B B H B H B |
8 | Radomlje | 35 | 10 | 5 | 20 | 37 | 68 | -31 | 35 | T B B T B B |
9 | Domzale | 35 | 7 | 7 | 21 | 34 | 65 | -31 | 28 | B B H B T H |
10 | NK Nafta | 35 | 5 | 10 | 20 | 32 | 69 | -37 | 25 | H H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: