Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về AD Ceuta vs UD Marbella, 23h00 ngày 19/4
Kết quả AD Ceuta vs UD Marbella
Đối đầu AD Ceuta vs UD Marbella
Phong độ AD Ceuta gần đây
Phong độ UD Marbella gần đây
Spain Primera Division RFEF 2024-2025: AD Ceuta vs UD Marbella
-
Giải đấu: Spain Primera Division RFEFMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AD Ceuta vs UD Marbella trước đây
-
08/09/2024UD Marbella0 - 1AD Ceuta0 - 0W
-
29/11/2018AD Ceuta1 - 1UD Marbella0 - 1D
-
22/11/2018UD Marbella2 - 2AD Ceuta2 - 1D
-
31/01/2010UD Marbella1 - 1AD Ceuta1 - 0D
-
20/09/2009AD Ceuta1 - 0UD Marbella0 - 0W
-
08/03/2009UD Marbella1 - 1AD Ceuta0 - 0D
-
19/10/2008AD Ceuta2 - 0UD Marbella0 - 0W
-
20/01/2008AD Ceuta0 - 0UD Marbella0 - 0D
-
02/09/2007UD Marbella0 - 0AD Ceuta0 - 0D
-
11/02/2007UD Marbella0 - 0AD Ceuta0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu AD Ceuta vs UD Marbella
- Thống kê lịch sử đối đầu AD Ceuta vs UD Marbella: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 7 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AD Ceuta vs UD Marbella: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Spain Primera Division RFEF | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Tây Ban Nha | 2 | 0 | 2 | 0 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | 7 | 2 | 5 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AD Ceuta vs UD Marbella: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AD Ceuta (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
AD Ceuta (sân khách) | 6 | 1 | 5 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AD Ceuta thắng
Bại: là số trận AD Ceuta thua
Thắng: là số trận AD Ceuta thắng
Bại: là số trận AD Ceuta thua
BXH Vòng Bảng Spain Primera Division RFEF mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AD Ceuta và UD Marbella trên Bảng xếp hạng của Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Spain Primera Division RFEF 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AD Ceuta | 32 | 13 | 15 | 4 | 39 | 28 | 11 | 54 | H H H T T H |
2 | Real Murcia | 32 | 15 | 8 | 9 | 42 | 28 | 14 | 53 | B T H T T H |
3 | Antequera CF | 32 | 13 | 14 | 5 | 48 | 40 | 8 | 53 | H T B B T T |
4 | Ibiza Eivissa | 33 | 15 | 7 | 11 | 42 | 32 | 10 | 52 | H B B H B T |
5 | Merida AD | 32 | 13 | 10 | 9 | 45 | 48 | -3 | 49 | T B T T T H |
6 | Sevilla Atletico | 33 | 13 | 8 | 12 | 36 | 37 | -1 | 47 | T T B B T B |
7 | Atletico de Madrid B | 32 | 11 | 13 | 8 | 36 | 30 | 6 | 46 | T H H B T H |
8 | Hercules | 32 | 12 | 8 | 12 | 41 | 39 | 2 | 44 | T H H T B H |
9 | Real Madrid Castilla | 32 | 9 | 16 | 7 | 47 | 32 | 15 | 43 | H H H H H H |
10 | Algeciras | 32 | 10 | 13 | 9 | 36 | 37 | -1 | 43 | B H T T T T |
11 | AD Alcorcon | 32 | 11 | 8 | 13 | 44 | 44 | 0 | 41 | T B T T T B |
12 | Real Betis B | 32 | 10 | 11 | 11 | 39 | 47 | -8 | 41 | T T H B B H |
13 | Villarreal B | 33 | 8 | 16 | 9 | 42 | 36 | 6 | 40 | T B H B H H |
14 | Fuenlabrada | 32 | 9 | 12 | 11 | 36 | 36 | 0 | 39 | T B B H H T |
15 | UD Marbella | 32 | 9 | 10 | 13 | 40 | 48 | -8 | 37 | B B B T H T |
16 | Yeclano Deportivo | 32 | 7 | 14 | 11 | 29 | 27 | 2 | 35 | B H B H B H |
17 | Atletico Sanluqueno | 32 | 7 | 14 | 11 | 34 | 45 | -11 | 35 | B H H T B H |
18 | Recreativo Huelva | 32 | 7 | 14 | 11 | 29 | 40 | -11 | 35 | B H H B T B |
19 | CD Alcoyano | 32 | 8 | 10 | 14 | 26 | 42 | -16 | 34 | B B T B B B |
20 | CF Intercity | 33 | 6 | 11 | 16 | 33 | 48 | -15 | 29 | H T B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: