Đối đầu RCD Espanyol Nữ vs Real Sociedad Nữ, 23h00 ngày 03/5
Kết quả RCD Espanyol Nữ vs Real Sociedad Nữ
Đối đầu RCD Espanyol Nữ vs Real Sociedad Nữ
Phong độ RCD Espanyol Nữ gần đây
Phong độ Real Sociedad Nữ gần đây
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025: RCD Espanyol Nữ vs Real Sociedad Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu RCD Espanyol Nữ vs Real Sociedad Nữ trước đây
-
19/01/2025Real Sociedad (W)4 - 1RCD Espanyol (W)0 - 1L
-
28/03/2021RCD Espanyol (W)0 - 4Real Sociedad (W)0 - 2L
-
06/12/2020Real Sociedad (W)1 - 0RCD Espanyol (W)1 - 0L
-
01/02/2020Real Sociedad (W)4 - 1RCD Espanyol (W)1 - 0L
-
28/09/2019RCD Espanyol (W)0 - 1Real Sociedad (W)0 - 0L
-
31/03/2019RCD Espanyol (W)1 - 1Real Sociedad (W)0 - 1D
-
16/12/2018Real Sociedad (W)0 - 0RCD Espanyol (W)0 - 0D
-
18/03/2018Real Sociedad (W)1 - 1RCD Espanyol (W)1 - 0D
-
05/11/2017RCD Espanyol (W)0 - 0Real Sociedad (W)0 - 0D
-
19/03/2017RCD Espanyol (W)1 - 3Real Sociedad (W)1 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu RCD Espanyol Nữ vs Real Sociedad Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu RCD Espanyol Nữ vs Real Sociedad Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 4 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RCD Espanyol Nữ vs Real Sociedad Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha nữ | 10 | 0 | 4 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RCD Espanyol Nữ vs Real Sociedad Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
RCD Espanyol Nữ (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
RCD Espanyol Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận RCD Espanyol Nữ thắng
Bại: là số trận RCD Espanyol Nữ thua
Thắng: là số trận RCD Espanyol Nữ thắng
Bại: là số trận RCD Espanyol Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RCD Espanyol Nữ và Real Sociedad Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 27 | 25 | 0 | 2 | 109 | 16 | 93 | 75 | T B T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 27 | 23 | 2 | 2 | 82 | 24 | 58 | 71 | H T T T T T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 27 | 13 | 10 | 4 | 41 | 23 | 18 | 49 | H T T B T H |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 27 | 15 | 3 | 9 | 39 | 25 | 14 | 48 | B T T B H T |
5 | Granada CF(W) | 27 | 14 | 3 | 10 | 39 | 38 | 1 | 45 | B T B T T T |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 27 | 9 | 8 | 10 | 33 | 34 | -1 | 35 | B H T B B B |
7 | Real Sociedad (W) | 27 | 10 | 5 | 12 | 32 | 39 | -7 | 35 | B B B B H B |
8 | Eibar (W) | 27 | 9 | 8 | 10 | 21 | 36 | -15 | 35 | T T T B H H |
9 | Sevilla FC (W) | 27 | 9 | 5 | 13 | 28 | 43 | -15 | 32 | T B H T B H |
10 | RCD Espanyol (W) | 27 | 6 | 11 | 10 | 23 | 44 | -21 | 29 | H T B H T H |
11 | Madrid CFF (W) | 27 | 8 | 5 | 14 | 32 | 57 | -25 | 29 | T B T B H B |
12 | Levante UD (W) | 27 | 7 | 6 | 14 | 29 | 43 | -14 | 27 | T B B T T H |
13 | Deportivo La Coruna W | 27 | 6 | 8 | 13 | 23 | 39 | -16 | 26 | H H B T B B |
14 | Levante Las Planas (W) | 27 | 5 | 9 | 13 | 21 | 38 | -17 | 24 | B B H B B B |
15 | Real Betis (W) | 27 | 6 | 5 | 16 | 22 | 50 | -28 | 23 | B B B T B H |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 27 | 4 | 6 | 17 | 19 | 44 | -25 | 18 | T T B H B T |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật: