Kết quả RCD Espanyol Nữ vs Real Sociedad Nữ, 23h00 ngày 03/05
Kết quả RCD Espanyol Nữ vs Real Sociedad Nữ
Đối đầu RCD Espanyol Nữ vs Real Sociedad Nữ
Phong độ RCD Espanyol Nữ gần đây
Phong độ Real Sociedad Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.80O 2.75
1.00U 2.75
0.801
2.75X
3.252
2.25Hiệp 1+0
1.07-0
0.77O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RCD Espanyol Nữ vs Real Sociedad Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025 » vòng 28
-
RCD Espanyol Nữ vs Real Sociedad Nữ: Diễn biến chính
-
1'0-1
Sarriegi A. (Assist:Klara Cahynova)
-
34'0-1Klara Cahynova
-
57'0-2
Sanni Franssi (Assist:Marcos C.)
-
81'0-3
Eizaguirre N. (Assist:Pardo L.)
-
90'Balleste L.0-3
- BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
RCD Espanyol Nữ vs Real Sociedad Nữ: Số liệu thống kê
-
RCD Espanyol NữReal Sociedad Nữ
-
1Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút19
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
8Sút ra ngoài12
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
251Số đường chuyền496
-
-
70%Chuyền chính xác85%
-
-
8Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị0
-
-
4Cứu thua3
-
-
22Rê bóng thành công20
-
-
10Đánh chặn8
-
-
22Ném biên30
-
-
0Woodwork1
-
-
12Thử thách3
-
-
16Long pass31
-
-
79Pha tấn công112
-
-
38Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 30 | 28 | 0 | 2 | 128 | 16 | 112 | 84 | T T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 30 | 24 | 4 | 2 | 87 | 28 | 59 | 76 | T T T T H H |
3 | Atletico de Madrid (W) | 30 | 16 | 10 | 4 | 49 | 23 | 26 | 58 | B T H T T T |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 30 | 16 | 3 | 11 | 40 | 32 | 8 | 51 | B H T B T B |
5 | Granada CF(W) | 30 | 14 | 3 | 13 | 42 | 45 | -3 | 45 | T T T B B B |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 30 | 11 | 9 | 10 | 40 | 36 | 4 | 42 | B B B T H T |
7 | Real Sociedad (W) | 30 | 12 | 5 | 13 | 40 | 45 | -5 | 41 | B H B T T B |
8 | Eibar (W) | 30 | 10 | 8 | 12 | 24 | 41 | -17 | 38 | B H H B B T |
9 | Sevilla FC (W) | 30 | 10 | 6 | 14 | 32 | 47 | -15 | 36 | T B H T H B |
10 | Madrid CFF (W) | 30 | 9 | 6 | 15 | 37 | 62 | -25 | 33 | B H B B H T |
11 | RCD Espanyol (W) | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 50 | -21 | 32 | H T H B B T |
12 | Levante UD (W) | 30 | 8 | 7 | 15 | 30 | 45 | -15 | 31 | T T H B H T |
13 | Levante Las Planas (W) | 30 | 6 | 10 | 14 | 24 | 45 | -21 | 28 | B B B T H B |
14 | Deportivo La Coruna W | 30 | 6 | 9 | 15 | 27 | 48 | -21 | 27 | T B B B H B |
15 | Colegio Aleman Valencia (W) | 30 | 5 | 8 | 17 | 24 | 47 | -23 | 23 | H B T T H H |
16 | Real Betis (W) | 30 | 6 | 5 | 19 | 24 | 67 | -43 | 23 | T B H B B B |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation