Đối đầu Uthai Thani FC vs Muang Thong United, 19h00 ngày 20/4
Kết quả Uthai Thani FC vs Muang Thong United
Đối đầu Uthai Thani FC vs Muang Thong United
Phong độ Uthai Thani FC gần đây
Phong độ Muang Thong United gần đây
VĐQG Thái Lan 2024-2025: Uthai Thani FC vs Muang Thong United
-
Giải đấu: VĐQG Thái LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Uthai Thani FC vs Muang Thong United trước đây
-
13/04/2025Muang Thong United2 - 0Uthai Thani FC1 - 0L
-
03/04/2024Muang Thong United5 - 2Uthai Thani FC0 - 2L
-
28/10/2023Uthai Thani FC4 - 2Muang Thong United0 - 1W
-
02/02/2022Muang Thong United1 - 1Uthai Thani FC1 - 0D
-
12/01/2022Uthai Thani FC1 - 0Muang Thong United1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Uthai Thani FC vs Muang Thong United
- Thống kê lịch sử đối đầu Uthai Thani FC vs Muang Thong United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Uthai Thani FC vs Muang Thong United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thái Lan | 3 | 1 | 0 | 2 |
Cúp FA Thái Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên đoàn Thái Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Uthai Thani FC vs Muang Thong United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Uthai Thani FC (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Uthai Thani FC (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Uthai Thani FC thắng
Bại: là số trận Uthai Thani FC thua
Thắng: là số trận Uthai Thani FC thắng
Bại: là số trận Uthai Thani FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thái Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Uthai Thani FC và Muang Thong United trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thái Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thái Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Buriram United | 29 | 21 | 4 | 4 | 85 | 20 | 65 | 67 | T T T T B B |
2 | Bangkok United FC | 29 | 20 | 6 | 3 | 59 | 28 | 31 | 66 | T H T T T T |
3 | BG Pathum United | 29 | 15 | 7 | 7 | 43 | 30 | 13 | 52 | T T H T T B |
4 | Ratchaburi FC | 29 | 14 | 7 | 8 | 59 | 46 | 13 | 49 | T B T B T T |
5 | Port FC | 29 | 12 | 9 | 8 | 48 | 38 | 10 | 45 | H B H B H T |
6 | Prachuap Khiri Khan | 28 | 12 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 43 | T B T B T T |
7 | Muang Thong United | 28 | 12 | 5 | 11 | 43 | 38 | 5 | 41 | B B T B B T |
8 | Lamphun Warrior | 29 | 9 | 9 | 11 | 35 | 38 | -3 | 36 | H B B T B H |
9 | Chiangrai United | 29 | 11 | 3 | 15 | 32 | 48 | -16 | 36 | B B T T T H |
10 | Uthai Thani FC | 28 | 9 | 8 | 11 | 35 | 33 | 2 | 35 | H T B H H B |
11 | Sukhothai | 29 | 9 | 8 | 12 | 43 | 50 | -7 | 35 | B B T H B H |
12 | Rayong FC | 29 | 8 | 8 | 13 | 40 | 55 | -15 | 32 | H T B B T T |
13 | Nakhon Ratchasima | 28 | 7 | 10 | 11 | 35 | 54 | -19 | 31 | H B T B B B |
14 | Nong Bua Lamphu | 29 | 6 | 9 | 14 | 37 | 55 | -18 | 27 | H B T H B B |
15 | Nakhon Pathom FC | 29 | 5 | 8 | 16 | 29 | 53 | -24 | 23 | B T B B H H |
16 | Khonkaen United | 29 | 3 | 6 | 20 | 18 | 67 | -49 | 15 | B B B T B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật: