x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
Có
Không
Thống kê bàn thắng/đội bóng U18 Nữ Trung Quốc 2024/25
Thống kê bàn thắng/đội bóng U18 Nữ Trung Quốc mùa 2025
BXH chung
BXH sân nhà
BXH sân khách
1
Hunan U18 (W)
3
0
0
0
1
2
2
2
Guangdong U18 (W)
3
0
1
2
1
2
0
3
Zhejiang U18 (W)
4
0
1
1
2
1
1
4
Jiangsu (W) U18
4
0
1
0
2
1
2
5
Beijing (W) U18
2
0
0
0
2
1
2
6
Shandong U18 (W)
3
3
0
1
0
0
2
7
Shaanxi U18 (W)
2
0
0
0
2
2
2
8
Shanghai (W) U18
2
2
1
1
2
0
0
9
Hubei (W) U18
2
0
0
0
1
1
2
10
Hebei (W) U18
1
0
0
1
0
2
1
11
Sichuan U18 (W)
3
0
0
1
0
1
2
12
Hainan U18 (W)
2
0
0
0
0
3
1
Thống kê bàn thắng/đội bóng giải U18 Nữ Trung Quốc mùa 2025 (sân nhà)
1
Hunan U18 (W)
3
0
0
0
1
0
2
2
Guangdong U18 (W)
3
0
0
0
1
2
0
3
Zhejiang U18 (W)
4
0
1
1
1
0
1
4
Jiangsu (W) U18
4
0
1
0
2
0
1
5
Beijing (W) U18
2
0
0
0
1
1
0
6
Shandong U18 (W)
3
1
0
1
0
0
1
7
Shaanxi U18 (W)
2
0
0
0
1
0
1
8
Shanghai (W) U18
2
1
0
0
1
0
0
9
Hubei (W) U18
2
0
0
0
0
1
1
10
Hebei (W) U18
1
0
0
0
0
1
0
11
Sichuan U18 (W)
3
0
0
1
0
1
1
12
Hainan U18 (W)
2
0
0
0
0
2
0
Thống kê bàn thắng/đội bóng giải U18 Nữ Trung Quốc mùa 2025 (sân khách)
1
Hunan U18 (W)
2
0
0
0
0
2
0
2
Guangdong U18 (W)
3
0
1
2
0
0
0
3
Zhejiang U18 (W)
2
0
0
0
1
1
0
4
Jiangsu (W) U18
2
0
0
0
0
1
1
5
Beijing (W) U18
3
0
0
0
1
0
2
6
Shandong U18 (W)
3
2
0
0
0
0
1
7
Shaanxi U18 (W)
4
0
0
0
1
2
1
8
Shanghai (W) U18
4
1
1
1
1
0
0
9
Hubei (W) U18
2
0
0
0
1
0
1
10
Hebei (W) U18
3
0
0
1
0
1
1
11
Sichuan U18 (W)
1
0
0
0
0
0
1
12
Hainan U18 (W)
2
0
0
0
0
1
1
Cập nhật: 27/06/2025 11:46
Tên giải đấu
U18 Nữ Trung Quốc
Tên khác
Tên Tiếng Anh
China National Games – Women’s U18 Football
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại
2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại
0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)