Thống kê bàn thắng/đội bóng Hạng 2 Nữ Romania 2024/25

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Thống kê bàn thắng/đội bóng Hạng 2 Nữ Romania mùa 2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe (W) 1 0 0 0 1 0 0
2 UTA Arad (W) 1 0 0 0 1 1 0
3 ACS Juniorul 2014 Nữ 2 0 0 0 1 0 2
4 Vulpitele Galbene Roman Nữ 1 0 0 1 0 0 0
5 FCSB (W) 1 0 0 0 0 1 1
6 AFC Prahova Ploiesti (W) 2 0 0 0 0 1 1
7 Otelul Galati (W) 1 1 0 0 0 0 1
8 Petrolul Ploiesti (W) 1 0 0 0 0 0 1
9 ACS Campionii FC Arges (W) 2 0 0 0 1 1 0
10 ACS Targu Mures 1898 (W) 2 0 0 0 1 1 0
11 CS U Craiova (W) 2 0 1 0 0 1 0
12 ACS Roma Florin Padurean Nữ 1 0 0 0 0 0 1
13 ASU Politehnica Timisoara Nữ 1 0 1 0 1 0 0
14 Atletic Drobeta Nữ 1 0 0 0 0 0 1
15 Universitatea Craiova (W) 1 1 0 0 0 0 0
16 FC Rapid 1923 (W) 1 0 0 0 1 0 0

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Hạng 2 Nữ Romania mùa 2025 (sân nhà)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe (W) 1 0 0 0 1 0 0
2 UTA Arad (W) 1 0 0 0 1 0 0
3 ACS Juniorul 2014 Nữ 2 0 0 0 1 0 1
4 Vulpitele Galbene Roman Nữ 0 0 0 0 0 0 0
5 FCSB (W) 1 0 0 0 0 0 1
6 AFC Prahova Ploiesti (W) 0 0 0 0 0 0 0
7 Otelul Galati (W) 1 1 0 0 0 0 0
8 Petrolul Ploiesti (W) 1 0 0 0 0 0 1
9 ACS Campionii FC Arges (W) 2 0 0 0 1 1 0
10 ACS Targu Mures 1898 (W) 0 0 0 0 0 0 0
11 CS U Craiova (W) 0 0 0 0 0 0 0
12 ACS Roma Florin Padurean Nữ 1 0 0 0 0 0 1
13 ASU Politehnica Timisoara Nữ 1 0 1 0 0 0 0
14 Atletic Drobeta Nữ 0 0 0 0 0 0 0
15 Universitatea Craiova (W) 1 1 0 0 0 0 0
16 FC Rapid 1923 (W) 1 0 0 0 1 0 0

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Hạng 2 Nữ Romania mùa 2025 (sân khách)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe (W) 0 0 0 0 0 0 0
2 UTA Arad (W) 1 0 0 0 0 1 0
3 ACS Juniorul 2014 Nữ 1 0 0 0 0 0 1
4 Vulpitele Galbene Roman Nữ 1 0 0 1 0 0 0
5 FCSB (W) 1 0 0 0 0 1 0
6 AFC Prahova Ploiesti (W) 2 0 0 0 0 1 1
7 Otelul Galati (W) 1 0 0 0 0 0 1
8 Petrolul Ploiesti (W) 0 0 0 0 0 0 0
9 ACS Campionii FC Arges (W) 0 0 0 0 0 0 0
10 ACS Targu Mures 1898 (W) 2 0 0 0 1 1 0
11 CS U Craiova (W) 2 0 1 0 0 1 0
12 ACS Roma Florin Padurean Nữ 0 0 0 0 0 0 0
13 ASU Politehnica Timisoara Nữ 1 0 0 0 1 0 0
14 Atletic Drobeta Nữ 1 0 0 0 0 0 1
15 Universitatea Craiova (W) 0 0 0 0 0 0 0
16 FC Rapid 1923 (W) 0 0 0 0 0 0 0
Cập nhật:

Hạng 2 Nữ Romania

Tên giải đấu Hạng 2 Nữ Romania
Tên khác
Tên Tiếng Anh Romania Liga 2 Women
Mùa giải hiện tại 2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)