Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Romania 2024/25-2026

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Romania mùa 2025-2026

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 FC Botosani 2 0 1 0 0 1 1
2 Farul Constanta 1 0 0 1 1 1 0
3 CS Universitatea Craiova 2 0 0 2 1 0 0
4 Arges 1 0 0 0 1 1 1
5 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 2 0 0 0 1 1 1
6 Dinamo Bucuresti 1 0 0 0 1 1 1
7 Rapid Bucuresti 1 0 0 0 2 1 0
8 CFR Cluj 2 0 0 0 1 1 1
9 UTA Arad 2 0 0 1 0 2 0
10 Hermannstadt 1 0 0 0 1 1 1
11 FC Unirea 2004 Slobozia 1 1 0 0 0 1 1
12 Metaloglobus 2 0 0 0 1 1 1
13 Petrolul Ploiesti 1 0 0 1 0 0 2
14 Universitaea Cluj 1 0 1 0 0 2 0
15 FC Steaua Bucuresti 2 0 0 0 0 3 0
16 FC Otelul Galati 2 0 0 0 2 0 1

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải VĐQG Romania mùa 2025-2026 (sân nhà)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 FC Botosani 2 0 1 0 0 1 0
2 Farul Constanta 1 0 0 1 0 0 0
3 CS Universitatea Craiova 2 0 0 1 1 0 0
4 Arges 1 0 0 0 0 0 1
5 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 2 0 0 0 1 0 1
6 Dinamo Bucuresti 1 0 0 0 0 0 1
7 Rapid Bucuresti 1 0 0 0 0 1 0
8 CFR Cluj 2 0 0 0 1 0 1
9 UTA Arad 2 0 0 1 0 1 0
10 Hermannstadt 1 0 0 0 1 0 0
11 FC Unirea 2004 Slobozia 1 1 0 0 0 0 0
12 Metaloglobus 2 0 0 0 0 1 1
13 Petrolul Ploiesti 1 0 0 0 0 0 1
14 Universitaea Cluj 1 0 0 0 0 1 0
15 FC Steaua Bucuresti 2 0 0 0 0 2 0
16 FC Otelul Galati 2 0 0 0 1 0 1

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải VĐQG Romania mùa 2025-2026 (sân khách)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 FC Botosani 1 0 0 0 0 0 1
2 Farul Constanta 2 0 0 0 1 1 0
3 CS Universitatea Craiova 1 0 0 1 0 0 0
4 Arges 2 0 0 0 1 1 0
5 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 1 0 0 0 0 1 0
6 Dinamo Bucuresti 2 0 0 0 1 1 0
7 Rapid Bucuresti 2 0 0 0 2 0 0
8 CFR Cluj 1 0 0 0 0 1 0
9 UTA Arad 1 0 0 0 0 1 0
10 Hermannstadt 2 0 0 0 0 1 1
11 FC Unirea 2004 Slobozia 2 0 0 0 0 1 1
12 Metaloglobus 1 0 0 0 1 0 0
13 Petrolul Ploiesti 2 0 0 1 0 0 1
14 Universitaea Cluj 2 0 1 0 0 1 0
15 FC Steaua Bucuresti 1 0 0 0 0 1 0
16 FC Otelul Galati 1 0 0 0 1 0 0
Cập nhật:

VĐQG Romania

Tên giải đấu VĐQG Romania
Tên khác
Tên Tiếng Anh Romania Liga I
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2025-2026
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 4
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)