Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Ba Lan 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Ba Lan mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | KS Wieczysta Krakow | 28 | 14 | 50% | 14 | 50% |
2 | Skra Czestochowa | 28 | 14 | 50% | 14 | 50% |
3 | LKS Lodz II | 28 | 15 | 53% | 13 | 46% |
4 | Zaglebie Sosnowiec | 28 | 16 | 57% | 12 | 43% |
5 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 28 | 15 | 53% | 13 | 46% |
6 | Polonia Bytom | 28 | 13 | 46% | 15 | 54% |
7 | Olimpia Elblag | 28 | 16 | 57% | 12 | 43% |
8 | Zaglebie Lubin B | 28 | 17 | 60% | 11 | 39% |
9 | Resovia Rzeszow | 28 | 16 | 57% | 12 | 43% |
10 | KP Calisia Kalisz | 27 | 9 | 33% | 18 | 67% |
11 | Chojniczanka Chojnice | 28 | 8 | 28% | 20 | 71% |
12 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 28 | 13 | 46% | 15 | 54% |
13 | Hutnik Krakow | 28 | 13 | 46% | 15 | 54% |
14 | Wisla Pulawy | 27 | 19 | 70% | 8 | 30% |
15 | GKS Jastrzebie | 28 | 9 | 32% | 19 | 68% |
16 | Swit Szczecin | 28 | 17 | 60% | 11 | 39% |
17 | Rekord Bielsko-Biala | 28 | 18 | 64% | 10 | 36% |
18 | Olimpia Grudziadz | 28 | 16 | 57% | 12 | 43% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Ba Lan
Tên giải đấu | Hạng 2 Ba Lan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Poland Division 2 |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 29 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |