Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Romania 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | FC Bihor Oradea | 23 | 11 | 47% | 12 | 52% |
2 | Concordia Chiajna | 24 | 13 | 54% | 11 | 46% |
3 | AFC Metalul Buzau | 24 | 10 | 41% | 14 | 58% |
4 | Scolar Resita | 26 | 10 | 38% | 16 | 62% |
5 | FC Voluntari | 26 | 9 | 34% | 17 | 65% |
6 | Muscel | 24 | 16 | 66% | 8 | 33% |
7 | Unirea Ungheni | 23 | 9 | 39% | 14 | 61% |
8 | ACS Viitorul Selimbar | 23 | 11 | 47% | 12 | 52% |
9 | Corvinul Hunedoara | 23 | 9 | 39% | 14 | 61% |
10 | CSM Focsani | 24 | 7 | 29% | 17 | 71% |
11 | CSA Steaua Bucuresti | 26 | 10 | 38% | 16 | 62% |
12 | ACS Dumbravita | 23 | 8 | 34% | 15 | 65% |
13 | Universitatea Craiova | 23 | 9 | 39% | 14 | 61% |
14 | Ceahlaul Piatra Neamt | 23 | 9 | 39% | 14 | 61% |
15 | Metaloglobus | 26 | 14 | 53% | 12 | 46% |
16 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 26 | 11 | 42% | 15 | 58% |
17 | Arges | 26 | 9 | 34% | 17 | 65% |
18 | CSM Slatina | 23 | 10 | 43% | 13 | 57% |
19 | Afumati | 23 | 13 | 56% | 10 | 43% |
20 | Chindia Targoviste | 23 | 10 | 43% | 13 | 57% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Romania
Tên giải đấu | Hạng 2 Romania |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Romania - Liga 2 Seria |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 8 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |