Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Na Uy 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Na Uy mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Ranheim IL | 5 | 3 | 60% | 2 | 40% |
2 | Lyn Oslo | 4 | 2 | 50% | 2 | 50% |
3 | Skeid Oslo | 5 | 4 | 80% | 1 | 20% |
4 | Start Kristiansand | 5 | 5 | 100% | 0 | 0% |
5 | Lillestrom | 5 | 3 | 60% | 2 | 40% |
6 | Odd Grenland | 5 | 3 | 60% | 2 | 40% |
7 | Egersunds IK | 5 | 2 | 40% | 3 | 60% |
8 | Stabaek | 5 | 2 | 40% | 3 | 60% |
9 | Hodd | 4 | 1 | 25% | 3 | 75% |
10 | Sogndal | 5 | 4 | 80% | 1 | 20% |
11 | Aalesund FK | 5 | 3 | 60% | 2 | 40% |
12 | Moss | 5 | 4 | 80% | 1 | 20% |
13 | Kongsvinger | 5 | 3 | 60% | 2 | 40% |
14 | Mjondalen IF | 5 | 2 | 40% | 3 | 60% |
15 | Asane Fotball | 5 | 2 | 40% | 3 | 60% |
16 | Raufoss | 5 | 3 | 60% | 2 | 40% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng nhất Na Uy
Tên giải đấu | Hạng nhất Na Uy |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Norway Adeccoligaen |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 5 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |