Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Latvia 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Latvia mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Beitar Riga Mariners | 14 | 10 | 71% | 4 | 29% |
2 | FK Ventspils | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
3 | FK Smiltene BJSS | 15 | 12 | 80% | 3 | 20% |
4 | Marupe | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
5 | Rezekne/BJSS | 15 | 8 | 53% | 7 | 47% |
6 | JDFS Alberts | 15 | 9 | 60% | 6 | 40% |
7 | Ogre United | 14 | 11 | 78% | 3 | 21% |
8 | Saldus SS/Leevon | 15 | 9 | 60% | 6 | 40% |
9 | Tukums-2000 II | 15 | 10 | 66% | 5 | 33% |
10 | Rigas Futbola skola II | 15 | 10 | 66% | 5 | 33% |
11 | Olaine | 14 | 10 | 71% | 4 | 29% |
12 | Augsdaugava | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
13 | Riga FC II | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
14 | Skanstes SK | 14 | 7 | 50% | 7 | 50% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng nhất Latvia
Tên giải đấu | Hạng nhất Latvia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Latvia Division 2 |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 15 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |