Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ba Lan 2024/25-2026
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ba Lan mùa 2025-2026
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Arka Gdynia | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
2 | Radomiak Radom | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
3 | GKS Katowice | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
4 | Rakow Czestochowa | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
5 | Cracovia Krakow | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
6 | LKS Nieciecza | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
7 | Gornik Zabrze | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
8 | Lechia Gdansk | 2 | 2 | 100% | 0 | 0% |
9 | Zaglebie Lubin | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
10 | Jagiellonia Bialystok | 2 | 2 | 100% | 0 | 0% |
11 | Widzew lodz | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
12 | Lech Poznan | 2 | 2 | 100% | 0 | 0% |
13 | Korona Kielce | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
14 | Legia Warszawa | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
15 | Motor Lublin | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
16 | Piast Gliwice | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
17 | Pogon Szczecin | 2 | 2 | 100% | 0 | 0% |
18 | Wisla Plock | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Ba Lan
Tên giải đấu | VĐQG Ba Lan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Poland Ekstraklasa |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025-2026 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 3 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |