Tổng số trận |
306 |
Số trận đã kết thúc |
10
(3.27%) |
Số trận sắp đá |
296
(96.73%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
6
(1.96%) |
Số trận thắng (sân khách) |
3
(0.98%) |
Số trận hòa |
1
(0.33%) |
Số bàn thắng |
27
(2.7 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
15
(1.5 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
12
(1.2 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Cracovia Krakow, Radomiak Radom (6 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Radomiak Radom (6 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Cracovia Krakow, LKS Nieciecza (4 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Legia Warszawa, Piast Gliwice, GKS Katowice, Zaglebie Lubin, Korona Kielce, Jagiellonia Bialystok (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Pogon Szczecin, Rakow Czestochowa, LKS Nieciecza, Korona Kielce, Lechia Gdansk, Zaglebie Lubin, Piast Gliwice, Legia Warszawa, GKS Katowice, Jagiellonia Bialystok (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Widzew lodz, Jagiellonia Bialystok, Wisla Plock, Motor Lublin, Legia Warszawa, GKS Katowice, Piast Gliwice, Lech Poznan, Gornik Zabrze, Zaglebie Lubin, Arka Gdynia, Korona Kielce (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Wisla Plock, Widzew lodz, Motor Lublin, Rakow Czestochowa, Legia Warszawa, Piast Gliwice (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Wisla Plock, Cracovia Krakow, Motor Lublin, Widzew lodz, Pogon Szczecin, Rakow Czestochowa, LKS Nieciecza, Korona Kielce, Lechia Gdansk, Zaglebie Lubin, Piast Gliwice, Legia Warszawa (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Rakow Czestochowa, Widzew lodz, Jagiellonia Bialystok, Wisla Plock, Motor Lublin, Legia Warszawa, GKS Katowice, Piast Gliwice, Lech Poznan, Gornik Zabrze (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
(5 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
(4 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(5 bàn thua) |