Tổng số trận |
306 |
Số trận đã kết thúc |
270
(88.24%) |
Số trận sắp đá |
36
(11.76%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
122
(39.87%) |
Số trận thắng (sân khách) |
82
(26.8%) |
Số trận hòa |
66
(21.57%) |
Số bàn thắng |
733
(2.71 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
410
(1.52 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
323
(1.2 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Lech Poznan (56 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Lech Poznan (56 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Cracovia Krakow, Legia Warszawa (25 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
Zaglebie Lubin (29 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
Lechia Gdansk (15 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Puszcza Niepolomice (9 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Rakow Czestochowa (19 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Lech Poznan, Pogon Szczecin (11 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Rakow Czestochowa (7 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
Jagiellonia Bialystok (51 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
Cracovia Krakow (27 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
(31 bàn thua) |