Kết quả Pogon Szczecin vs Motor Lublin, 22h30 ngày 26/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Ba Lan 2025-2026 » vòng 2

  • Pogon Szczecin vs Motor Lublin: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goal Mathieu Scalet
  • 15'
    Marian Huja (Assist:Kamil Grosicki) goal 
    1-1
  • 20'
    1-1
    Arkadiusz Najemski
  • 40'
    Efthymios Koulouris (Assist:Adrian Przyborek) goal 
    2-1
  • 43'
    Paul Omo Mukairu
    2-1
  • 49'
    Fredrik Ulvestad (Assist:Marian Huja) goal 
    3-1
  • 51'
    Leonardo Koutris
    3-1
  • 58'
    3-1
     Karol Czubak
     Renat Dadashov
  • 58'
    3-1
     Ivo Rodrigues
     Mathieu Scalet
  • 58'
    3-1
     Sergi Samper Montana
     Jakub Labojko
  • 63'
    Mor Ndiaye  
    Jose Pozo  
    3-1
  • 63'
    Leonardo Borges Da Silva  
    Leonardo Koutris  
    3-1
  • 74'
    3-1
     Bradly van Hoeven
     Michal Krol
  • 75'
    Krzysztof Kaminski  
    Valentin Cojocaru  
    3-1
  • 75'
    Musa Juwara  
    Kamil Grosicki  
    3-1
  • 80'
    3-1
     Pawel Stolarski
     Filip Wojcik
  • 88'
    Efthymios Koulouris (Assist:Leonardo Borges Da Silva) goal 
    4-1
  • 89'
    Kacper Smolinski  
    Adrian Przyborek  
    4-1
  • Pogon Szczecin vs Motor Lublin: Đội hình chính và dự bị

  • Pogon Szczecin4-1-4-1
    77
    Valentin Cojocaru
    32
    Leonardo Koutris
    2
    Marian Huja
    22
    Danijel Loncar
    28
    Linus Wahlqvist
    8
    Fredrik Ulvestad
    11
    Kamil Grosicki
    10
    Adrian Przyborek
    14
    Jose Pozo
    18
    Paul Omo Mukairu
    9
    Efthymios Koulouris
    26
    Michal Krol
    77
    Renat Dadashov
    30
    Mbaye Jacques Ndiaye
    68
    Bartosz Wolski
    21
    Jakub Labojko
    8
    Mathieu Scalet
    17
    Filip Wojcik
    18
    Arkadiusz Najemski
    3
    Herve Matthys
    47
    Krystian Palacz
    33
    Gasper Tratnik
    Motor Lublin4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 6Jan Bieganski
    7Musa Juwara
    31Krzysztof Kaminski
    13Dimitrios Keramitsis
    99Kacper Kostorz
    47Natan Lawa
    4Leonardo Borges Da Silva
    17Jakub Lis
    19Mor Ndiaye
    20Patryk Paryzek
    61Kacper Smolinski
    35Maciej Wojciechowski
    Ivan Brkic 1
    Karol Czubak 9
    Bright Ede 42
    Florian Haxha 23
    Franciszek Lewandowski 16
    Filip Luberecki 24
    Paskal Konrad Meyer 2
    Ivo Rodrigues 7
    Sergi Samper Montana 6
    Christopher Simon 22
    Pawel Stolarski 28
    Bradly van Hoeven 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jens Gustafsson
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Pogon Szczecin vs Motor Lublin: Số liệu thống kê

  • Pogon Szczecin
    Motor Lublin
  • 6
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 297
    Số đường chuyền
    408
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 6
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 23
    Long pass
    20
  •  
     
  • 69
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    77
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2025/2026

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Cracovia Krakow 2 2 0 0 6 1 5 6 T T
2 Wisla Plock 2 2 0 0 4 1 3 6 T T
3 Gornik Zabrze 2 2 0 0 3 1 2 6 T T
4 Radomiak Radom 2 1 1 0 6 2 4 4 T H
5 LKS Nieciecza 2 1 0 1 4 2 2 3 T B
6 Legia Warszawa 1 1 0 0 2 0 2 3 T
7 Widzew lodz 2 1 0 1 3 3 0 3 T B
8 Rakow Czestochowa 2 1 0 1 2 2 0 3 T B
9 Pogon Szczecin 2 1 0 1 5 6 -1 3 B T
10 Lech Poznan 2 1 0 1 5 7 -2 3 B T
11 Motor Lublin 2 1 0 1 2 4 -2 3 T B
12 Jagiellonia Bialystok 2 1 0 1 3 6 -3 3 B T
13 GKS Katowice 2 0 1 1 2 3 -1 1 B H
14 Zaglebie Lubin 2 0 1 1 2 3 -1 1 B H
15 Arka Gdynia 2 0 1 1 1 2 -1 1 B H
16 Piast Gliwice 1 0 0 1 0 1 -1 0 B
17 Lechia Gdansk 2 0 0 2 4 6 -2 0 B B
18 Korona Kielce 2 0 0 2 0 4 -4 0 B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation