Kết quả Pogon Szczecin vs Motor Lublin, 22h30 ngày 26/07
Kết quả Pogon Szczecin vs Motor Lublin
Nhận định, Soi kèo Pogon Szczecin vs Motor Lublin, 22h30 ngày 26/07: Bất phân thắng bại
Đối đầu Pogon Szczecin vs Motor Lublin
Phong độ Pogon Szczecin gần đây
Phong độ Motor Lublin gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/07/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025-2026Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.01+1
0.83O 3
1.01U 3
0.811
1.55X
4.002
4.40Hiệp 1-0.25
0.71+0.25
1.17O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pogon Szczecin vs Motor Lublin
-
Sân vận động: Stadion im. Floriana Krygiera
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Ba Lan 2025-2026 » vòng 2
-
Pogon Szczecin vs Motor Lublin: Diễn biến chính
-
9'0-1
Mathieu Scalet
-
15'Marian Huja (Assist:Kamil Grosicki)1-1
-
20'1-1Arkadiusz Najemski
-
40'Efthymios Koulouris (Assist:Adrian Przyborek)2-1
-
43'Paul Omo Mukairu2-1
-
49'Fredrik Ulvestad (Assist:Marian Huja)3-1
-
51'Leonardo Koutris3-1
-
58'3-1Karol Czubak
Renat Dadashov -
58'3-1Ivo Rodrigues
Mathieu Scalet -
58'3-1Sergi Samper Montana
Jakub Labojko -
63'Mor Ndiaye
Jose Pozo3-1 -
63'Leonardo Borges Da Silva
Leonardo Koutris3-1 -
74'3-1Bradly van Hoeven
Michal Krol -
75'Krzysztof Kaminski
Valentin Cojocaru3-1 -
75'Musa Juwara
Kamil Grosicki3-1 -
80'3-1Pawel Stolarski
Filip Wojcik -
88'Efthymios Koulouris (Assist:Leonardo Borges Da Silva)4-1
-
89'Kacper Smolinski
Adrian Przyborek4-1
-
Pogon Szczecin vs Motor Lublin: Đội hình chính và dự bị
-
Pogon Szczecin4-1-4-177Valentin Cojocaru32Leonardo Koutris2Marian Huja22Danijel Loncar28Linus Wahlqvist8Fredrik Ulvestad11Kamil Grosicki10Adrian Przyborek14Jose Pozo18Paul Omo Mukairu9Efthymios Koulouris26Michal Krol77Renat Dadashov30Mbaye Jacques Ndiaye68Bartosz Wolski21Jakub Labojko8Mathieu Scalet17Filip Wojcik18Arkadiusz Najemski3Herve Matthys47Krystian Palacz33Gasper Tratnik
- Đội hình dự bị
-
6Jan Bieganski7Musa Juwara31Krzysztof Kaminski13Dimitrios Keramitsis99Kacper Kostorz47Natan Lawa4Leonardo Borges Da Silva17Jakub Lis19Mor Ndiaye20Patryk Paryzek61Kacper Smolinski35Maciej WojciechowskiIvan Brkic 1Karol Czubak 9Bright Ede 42Florian Haxha 23Franciszek Lewandowski 16Filip Luberecki 24Paskal Konrad Meyer 2Ivo Rodrigues 7Sergi Samper Montana 6Christopher Simon 22Pawel Stolarski 28Bradly van Hoeven 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jens Gustafsson
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Pogon Szczecin vs Motor Lublin: Số liệu thống kê
-
Pogon SzczecinMotor Lublin
-
6Phạt góc8
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút20
-
-
8Sút trúng cầu môn8
-
-
12Sút ra ngoài12
-
-
8Sút Phạt11
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
297Số đường chuyền408
-
-
78%Chuyền chính xác85%
-
-
11Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị1
-
-
7Cứu thua1
-
-
10Rê bóng thành công18
-
-
7Đánh chặn5
-
-
16Ném biên15
-
-
0Woodwork1
-
-
6Cản phá thành công8
-
-
6Thử thách6
-
-
23Long pass20
-
-
69Pha tấn công67
-
-
56Tấn công nguy hiểm77
-
BXH VĐQG Ba Lan 2025/2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cracovia Krakow | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 6 | T T |
2 | Wisla Plock | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
3 | Gornik Zabrze | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
4 | Radomiak Radom | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 4 | T H |
5 | LKS Nieciecza | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | T B |
6 | Legia Warszawa | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
7 | Widzew lodz | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
8 | Rakow Czestochowa | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
9 | Pogon Szczecin | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 6 | -1 | 3 | B T |
10 | Lech Poznan | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 7 | -2 | 3 | B T |
11 | Motor Lublin | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
12 | Jagiellonia Bialystok | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 6 | -3 | 3 | B T |
13 | GKS Katowice | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
14 | Zaglebie Lubin | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
15 | Arka Gdynia | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
16 | Piast Gliwice | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
17 | Lechia Gdansk | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 0 | B B |
18 | Korona Kielce | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation