Kết quả Arka Gdynia vs Radomiak Radom, 01h30 ngày 26/07
Kết quả Arka Gdynia vs Radomiak Radom
Nhận định, Soi kèo Arka Gdynia vs Radomiak Radom, 1h30 ngày 26/07: Làm chủ thế trận
Đối đầu Arka Gdynia vs Radomiak Radom
Phong độ Arka Gdynia gần đây
Phong độ Radomiak Radom gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/07/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025-2026Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.79-0
1.05O 2.5
0.97U 2.5
0.871
2.40X
3.252
2.80Hiệp 1+0
0.76-0
1.11O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Arka Gdynia vs Radomiak Radom
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ba Lan 2025-2026 » vòng 2
-
Arka Gdynia vs Radomiak Radom: Diễn biến chính
-
6'0-0Abdoul Tapsoba
-
14'Dawid Abramowicz (Assist:Sebastian Kerk)1-0
-
28'1-0Joan Pedro
-
46'Marcel Predenkiewicz
Joao Pedro Abreu De Oliveira1-0 -
49'Michal Marcjanik Goal Disallowed - offside1-0
-
56'1-0Maurides Roque Junior
Abdoul Tapsoba -
56'1-0Rafal Wolski
Michal Kaput -
61'1-1
Jan Grzesik (Assist:Rafal Wolski)
-
64'Percan
Szymon Sobczak1-1 -
70'Dominick Zator
Marcos Navarro1-1 -
70'Tornike Gaprindashvili
Dawid Kocyla1-1 -
78'1-1Zie Mohamed Ouattara
Capita -
81'Luis Amaranto Perea
Kamil Jakubczyk1-1 -
82'1-1Bruno Jordao
-
84'Michal Marcjanik1-1
-
86'1-1Paulius Golubickas
Vasco Miguel Lopes de Matos -
86'1-1Christos Donis
Roberto Alves
-
Arka Gdynia vs Radomiak Radom: Đội hình chính và dự bị
-
Arka Gdynia4-3-377Damian Weglarz33Dawid Abramowicz18Julien Celestine29Michal Marcjanik2Marcos Navarro37Sebastian Kerk35Kamil Jakubczyk8Alassane Sidibe11Dawid Kocyla7Szymon Sobczak27Joao Pedro Abreu De Oliveira15Abdoul Tapsoba7Vasco Miguel Lopes de Matos10Roberto Alves11Capita28Michal Kaput6Bruno Jordao13Jan Grzesik14Steve Kingue5Jeremy Blasco20Joan Pedro1Filip Majchrowicz
- Đội hình dự bị
-
9Tornike Gaprindashvili1Jedrzej Grobelny23Kike10Aurelien Nguiamba22Percan6Luis Amaranto Perea17Marcel Predenkiewicz32Przemyslaw Stolc14Hide Vitalucci4Dominick ZatorIbrahima Camara 2Mateusz Cichocki 16Christos Donis 77Paulius Golubickas 8Michal Jerke 75Wiktor Koptas 44Leandro 9Maurides Roque Junior 25Alex Niziolek 17Rafal Wolski 27Zie Mohamed Ouattara 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dariusz MarzecMariusz Lewandowski
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Arka Gdynia vs Radomiak Radom: Số liệu thống kê
-
Arka GdyniaRadomiak Radom
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
1Cản sút2
-
-
12Sút Phạt16
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
321Số đường chuyền340
-
-
78%Chuyền chính xác79%
-
-
16Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị2
-
-
2Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công13
-
-
5Đánh chặn11
-
-
21Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
9Cản phá thành công13
-
-
6Thử thách7
-
-
19Long pass30
-
-
90Pha tấn công92
-
-
61Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Ba Lan 2025/2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cracovia Krakow | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 6 | T T |
2 | Wisla Plock | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
3 | Gornik Zabrze | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
4 | Radomiak Radom | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 4 | T H |
5 | LKS Nieciecza | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | T B |
6 | Legia Warszawa | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
7 | Widzew lodz | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
8 | Rakow Czestochowa | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
9 | Pogon Szczecin | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 6 | -1 | 3 | B T |
10 | Lech Poznan | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 7 | -2 | 3 | B T |
11 | Motor Lublin | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
12 | Jagiellonia Bialystok | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 6 | -3 | 3 | B T |
13 | GKS Katowice | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
14 | Zaglebie Lubin | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
15 | Arka Gdynia | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
16 | Piast Gliwice | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
17 | Lechia Gdansk | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 0 | B B |
18 | Korona Kielce | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation