Kết quả Lechia Gdansk vs Lech Poznan, 01h15 ngày 27/07
Kết quả Lechia Gdansk vs Lech Poznan
Đối đầu Lechia Gdansk vs Lech Poznan
Phong độ Lechia Gdansk gần đây
Phong độ Lech Poznan gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/07/202501:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025-2026Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.01-0.25
0.81O 2.75
0.90U 2.75
0.901
2.92X
3.502
2.04Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.19O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lechia Gdansk vs Lech Poznan
-
Sân vận động: PGE Arena Gdansk
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Ba Lan 2025-2026 » vòng 2
-
Lechia Gdansk vs Lech Poznan: Diễn biến chính
-
12'Ivan Zhelizko0-0
-
12'0-0Antonio Milic Goal Disallowed - Foul
-
13'0-0Mikael Ishak
-
22'Tomas Bobcek1-0
-
25'1-0Timothy Ouma
-
30'Tomas Bobcek (Assist:Kacper Sezonienko)2-0
-
31'2-0Giisli Thordarson
Timothy Ouma -
46'2-0Joao Moutinho
Michal Gurgul -
48'2-1
Giisli Thordarson
-
53'Camilo Mena2-1
-
55'2-2
Filip Szymczak (Assist:Giisli Thordarson)
-
56'Tomasz Neugebauer
Kacper Sezonienko2-2 -
57'2-2Filip Szymczak
-
64'2-3
Mateusz Skrzypczak (Assist:Filip Jagiello)
-
67'2-3Luis Enrique Palma Oseguera
Leo Bengtsson -
68'2-3Ali Gholizadeh
Filip Szymczak -
70'2-4
Mikael Ishak (Assist:Joel Pereira)
-
73'Dawid Kurminowski
Bogdan Vyunnik2-4 -
73'Mohamed Awad Alla
Bujar Pllana2-4 -
79'Maksym Dyachuk2-4
-
86'2-4Bryan Fiabema
Mikael Ishak -
87'Tomas Bobcek (Assist:Ivan Zhelizko)3-4
-
90'3-4Luis Enrique Palma Oseguera
-
Lechia Gdansk vs Lech Poznan: Đội hình chính và dự bị
-
Lechia Gdansk4-4-21Szymon Weirauch27Matus Vojtko15Maksym Dyachuk4Bujar Pllana16Alvis Jaunzems79Kacper Sezonienko5Ivan Zhelizko10Rifet Kapic11Camilo Mena7Bogdan Vyunnik89Tomas Bobcek9Mikael Ishak24Filip Jagiello14Leo Bengtsson6Timothy Ouma43Antoni Kozubal17Filip Szymczak2Joel Pereira72Mateusz Skrzypczak16Antonio Milic15Michal Gurgul41Bartosz Mrozek
- Đội hình dự bị
-
72Mohamed Awad Alla81Kacper Gutowski23Milosz Kalahur90Dawid Kurminowski99Tomasz Neugebauer3Elias Olsson17Anton Tsarenko6Kalle Wendt33Tomasz WojtowiczKrzysztof Bakowski 31Alex Douglas 3Bryan Fiabema 19Ali Gholizadeh 8Robert Gumny 20Joao Moutinho 4Luis Enrique Palma Oseguera 77Giisli Thordarson 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John van den Brom
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Lechia Gdansk vs Lech Poznan: Số liệu thống kê
-
Lechia GdanskLech Poznan
-
9Phạt góc10
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút21
-
-
7Sút trúng cầu môn11
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
6Cản sút5
-
-
11Sút Phạt13
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
278Số đường chuyền429
-
-
76%Chuyền chính xác83%
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
7Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công8
-
-
5Đánh chặn8
-
-
15Ném biên23
-
-
1Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công8
-
-
6Thử thách3
-
-
22Long pass38
-
-
87Pha tấn công95
-
-
68Tấn công nguy hiểm70
-
BXH VĐQG Ba Lan 2025/2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cracovia Krakow | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 6 | T T |
2 | Wisla Plock | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
3 | Gornik Zabrze | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
4 | Radomiak Radom | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 4 | T H |
5 | LKS Nieciecza | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | T B |
6 | Legia Warszawa | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
7 | Widzew lodz | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
8 | Rakow Czestochowa | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
9 | Pogon Szczecin | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 6 | -1 | 3 | B T |
10 | Lech Poznan | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 7 | -2 | 3 | B T |
11 | Motor Lublin | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
12 | Jagiellonia Bialystok | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 6 | -3 | 3 | B T |
13 | GKS Katowice | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
14 | Zaglebie Lubin | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
15 | Arka Gdynia | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
16 | Piast Gliwice | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
17 | Lechia Gdansk | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 0 | B B |
18 | Korona Kielce | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation