Phong độ Lech Poznan gần đây, KQ Lech Poznan mới nhất
Phong độ Lech Poznan gần đây
-
27/04/2025Radomiak RadomLech Poznan0 - 2D
-
22/04/2025Lech PoznanCracovia Krakow1 - 0W
-
13/04/2025Motor LublinLech Poznan0 - 2W
-
06/04/2025Lech PoznanKorona Kielce1 - 0W
-
30/03/2025Slask WroclawLech Poznan1 - 1L
-
17/03/2025Jagiellonia BialystokLech Poznan1 - 1L
-
09/03/2025Lech PoznanStal Mielec2 - 1W
-
01/03/20251 Pogon SzczecinLech Poznan0 - 1W
-
23/02/2025Lech PoznanZaglebie Lubin2 - 1W
-
15/02/2025Lech PoznanRakow Czestochowa0 - 1L
Thống kê phong độ Lech Poznan gần đây, KQ Lech Poznan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Lech Poznan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ba Lan | 10 | 6 | 1 | 3 |
Phong độ Lech Poznan gần đây: theo giải đấu
-
27/04/2025Radomiak RadomLech Poznan0 - 2D
-
22/04/2025Lech PoznanCracovia Krakow1 - 0W
-
13/04/2025Motor LublinLech Poznan0 - 2W
-
06/04/2025Lech PoznanKorona Kielce1 - 0W
-
30/03/2025Slask WroclawLech Poznan1 - 1L
-
17/03/2025Jagiellonia BialystokLech Poznan1 - 1L
-
09/03/2025Lech PoznanStal Mielec2 - 1W
-
01/03/20251 Pogon SzczecinLech Poznan0 - 1W
-
23/02/2025Lech PoznanZaglebie Lubin2 - 1W
-
15/02/2025Lech PoznanRakow Czestochowa0 - 1L
- Kết quả Lech Poznan mới nhất ở giải VĐQG Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lech Poznan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lech Poznan (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Lech Poznan (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rakow Czestochowa | 30 | 18 | 8 | 4 | 45 | 19 | 26 | 62 | T T H T B T |
2 | Lech Poznan | 30 | 19 | 3 | 8 | 56 | 28 | 28 | 60 | B B T T T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 30 | 16 | 7 | 7 | 51 | 38 | 13 | 55 | T B H T B B |
4 | Pogon Szczecin | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 34 | 18 | 53 | T H T B T T |
5 | Legia Warszawa | 30 | 14 | 8 | 8 | 55 | 39 | 16 | 50 | B H T B T T |
6 | Cracovia Krakow | 30 | 12 | 9 | 9 | 52 | 47 | 5 | 45 | B T H B B T |
7 | Motor Lublin | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 50 | -7 | 43 | B T H B T B |
8 | Gornik Zabrze | 30 | 12 | 6 | 12 | 39 | 35 | 4 | 42 | T B B B H H |
9 | GKS Katowice | 30 | 12 | 6 | 12 | 41 | 40 | 1 | 42 | B T B T T B |
10 | Korona Kielce | 30 | 10 | 10 | 10 | 31 | 39 | -8 | 40 | H B B T H T |
11 | Piast Gliwice | 30 | 9 | 11 | 10 | 31 | 34 | -3 | 38 | B B H T H B |
12 | Widzew lodz | 30 | 10 | 7 | 13 | 34 | 43 | -9 | 37 | T T T B B H |
13 | Radomiak Radom | 30 | 10 | 6 | 14 | 42 | 47 | -5 | 36 | T T B B H H |
14 | Zaglebie Lubin | 30 | 9 | 6 | 15 | 29 | 44 | -15 | 33 | H B T T T H |
15 | Lechia Gdansk | 30 | 8 | 6 | 16 | 34 | 51 | -17 | 30 | B T B T B T |
16 | Puszcza Niepolomice | 30 | 6 | 9 | 15 | 33 | 49 | -16 | 27 | T B H B H B |
17 | Stal Mielec | 30 | 6 | 8 | 16 | 32 | 48 | -16 | 26 | B B H B H H |
18 | Slask Wroclaw | 30 | 5 | 10 | 15 | 33 | 48 | -15 | 25 | T T H T B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan