Motor Lublin: tin tức, thông tin website facebook
CLB Motor Lublin: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Motor Lublin |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1950 |
Bóng đá quốc gia nào? | Ba Lan |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Ba Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2025-2026 |
Địa chỉ | Aleje Zygmuntowskie 5, 20-101 Lublin |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.motor-lublin.pl/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Motor Lublin mới nhất
-
26/07 22:30Pogon SzczecinMotor Lublin2 - 1Vòng 2
-
20/07 22:30Motor LublinArka Gdynia0 - 0Vòng 1
-
24/05 22:30Radomiak RadomMotor Lublin0 - 1Vòng 34
-
18/05 17:15Motor LublinZaglebie Lubin1 - 0Vòng 33
-
15/05 01:30Pogon SzczecinMotor Lublin1 - 0Vòng 31
-
15/07 22:00Motor LublinHapoel Tel Aviv0 - 2
-
11/07 16:00Motor LublinWisla Plock1 - 1
-
05/07 20:00Lechia GdanskMotor Lublin3 - 4
-
28/06 21:00Motor LublinDinamo Bucuresti1 - 1
-
21/06 21:00Motor LublinZnicz Pruszkow1 - 0
Lịch thi đấu Motor Lublin sắp tới
-
03/08 22:30Motor LublinJagiellonia Bialystok? - ?Vòng 3
-
12/08 00:00Lechia GdanskMotor Lublin? - ?Vòng 4
-
16/08 19:45Motor LublinPiast Gliwice? - ?Vòng 5
-
23/08 23:00Korona KielceMotor Lublin? - ?Vòng 6
-
30/08 23:00Gornik ZabrzeMotor Lublin? - ?Vòng 7
-
13/09 23:00Motor LublinLKS Nieciecza? - ?Vòng 8
-
20/09 23:00Zaglebie LubinMotor Lublin? - ?Vòng 9
-
27/09 23:00Motor LublinRadomiak Radom? - ?Vòng 10
-
04/10 23:00Rakow CzestochowaMotor Lublin? - ?Vòng 11
-
18/10 23:00Motor LublinGKS Katowice? - ?Vòng 12
BXH Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wisla Krakow | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 6 | T T |
2 | Polonia Bytom | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
3 | GKS Tychy | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 4 | 2 | 6 | T T |
4 | Ruch Chorzow | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
5 | KS Wieczysta Krakow | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
6 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
7 | Chrobry Glogow | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | T B |
8 | Stal Rzeszow | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
9 | Odra Opole | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | B T |
10 | Stal Mielec | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 8 | -3 | 3 | B T |
11 | LKS Lodz | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | -4 | 3 | T B |
12 | Puszcza Niepolomice | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
13 | Polonia Warszawa | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
14 | Slask Wroclaw | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
15 | Pogon Siedlce | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
16 | Miedz Legnica | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 0 | B B |
17 | Znicz Pruszkow | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 0 | B B |
18 | Gornik Leczna | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation