Kết quả Motor Lublin vs Arka Gdynia, 22h30 ngày 20/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Ba Lan 2025-2026 » vòng 1

  • Motor Lublin vs Arka Gdynia: Diễn biến chính

  • 46'
    Renat Dadashov  
    Christopher Simon  
    0-0
  • 46'
    0-0
     Marcos Navarro
     Dominick Zator
  • 50'
    Mbaye Jacques Ndiaye (Assist:Bartosz Wolski) goal 
    1-0
  • 52'
    1-0
    Julien Celestine
  • 56'
    1-0
    Alassane Sidibe
  • 63'
    1-0
     Kamil Jakubczyk
     Aurelien Nguiamba
  • 63'
    1-0
     Joao Pedro Abreu De Oliveira
     Dawid Kocyla
  • 63'
    1-0
     Szymon Sobczak
     Hide Vitalucci
  • 66'
    Sergi Samper Montana  
    Jakub Labojko  
    1-0
  • 66'
    Bradly van Hoeven  
    Michal Krol  
    1-0
  • 68'
    1-0
    Kamil Jakubczyk
  • 70'
    1-0
     Marcel Predenkiewicz
     Sebastian Kerk
  • 71'
    Renat Dadashov
    1-0
  • 75'
    Ivo Rodrigues  
    Mathieu Scalet  
    1-0
  • 82'
    1-0
    Tornike Gaprindashvili
  • 90'
    Florian Haxha  
    Mbaye Jacques Ndiaye  
    1-0
  • 90'
    Krystian Palacz
    1-0
  • Motor Lublin vs Arka Gdynia: Đội hình chính và dự bị

  • Motor Lublin4-3-3
    33
    Gasper Tratnik
    47
    Krystian Palacz
    3
    Herve Matthys
    18
    Arkadiusz Najemski
    17
    Filip Wojcik
    8
    Mathieu Scalet
    21
    Jakub Labojko
    68
    Bartosz Wolski
    30
    Mbaye Jacques Ndiaye
    22
    Christopher Simon
    26
    Michal Krol
    9
    Tornike Gaprindashvili
    14
    Hide Vitalucci
    11
    Dawid Kocyla
    37
    Sebastian Kerk
    10
    Aurelien Nguiamba
    8
    Alassane Sidibe
    4
    Dominick Zator
    29
    Michal Marcjanik
    18
    Julien Celestine
    33
    Dawid Abramowicz
    77
    Damian Weglarz
    Arka Gdynia4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 39Marek Kristian Bartos
    1Ivan Brkic
    77Renat Dadashov
    42Bright Ede
    23Florian Haxha
    16Franciszek Lewandowski
    24Filip Luberecki
    2Paskal Konrad Meyer
    7Ivo Rodrigues
    6Sergi Samper Montana
    28Pawel Stolarski
    19Bradly van Hoeven
    Jedrzej Grobelny 1
    Kike 23
    Kamil Jakubczyk 35
    Marcos Navarro 2
    Joao Pedro Abreu De Oliveira 27
    Percan 22
    Luis Amaranto Perea 6
    Marcel Predenkiewicz 17
    Szymon Sobczak 7
    Przemyslaw Stolc 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dariusz Marzec
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Motor Lublin vs Arka Gdynia: Số liệu thống kê

  • Motor Lublin
    Arka Gdynia
  • 8
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 459
    Số đường chuyền
    299
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 4
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 4
    Cản phá thành công
    5
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 24
    Long pass
    18
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 79
    Tấn công nguy hiểm
    79
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2025/2026

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Cracovia Krakow 2 2 0 0 6 1 5 6 T T
2 Wisla Plock 2 2 0 0 4 1 3 6 T T
3 Gornik Zabrze 2 2 0 0 3 1 2 6 T T
4 Radomiak Radom 2 1 1 0 6 2 4 4 T H
5 LKS Nieciecza 2 1 0 1 4 2 2 3 T B
6 Legia Warszawa 1 1 0 0 2 0 2 3 T
7 Widzew lodz 2 1 0 1 3 3 0 3 T B
8 Rakow Czestochowa 2 1 0 1 2 2 0 3 T B
9 Pogon Szczecin 2 1 0 1 5 6 -1 3 B T
10 Lech Poznan 2 1 0 1 5 7 -2 3 B T
11 Motor Lublin 2 1 0 1 2 4 -2 3 T B
12 Jagiellonia Bialystok 2 1 0 1 3 6 -3 3 B T
13 GKS Katowice 2 0 1 1 2 3 -1 1 B H
14 Zaglebie Lubin 2 0 1 1 2 3 -1 1 B H
15 Arka Gdynia 2 0 1 1 1 2 -1 1 B H
16 Piast Gliwice 1 0 0 1 0 1 -1 0 B
17 Lechia Gdansk 2 0 0 2 4 6 -2 0 B B
18 Korona Kielce 2 0 0 2 0 4 -4 0 B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation