Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Mexico nữ 2024/25-2026
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Mexico nữ mùa 2025-2026
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Juarez FC Nữ | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
2 | Puebla Nữ | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
3 | Pachuca Nữ | 2 | 2 | 100% | 0 | 0% |
4 | Cruz Azul Nữ | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
5 | Atlas Nữ | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
6 | Unam Pumas Nữ | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
7 | Monterrey Nữ | 3 | 3 | 100% | 0 | 0% |
8 | Club America Nữ | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
9 | Tijuana Nữ | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
10 | Saint Louis Athletica Nữ | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
11 | Chivas Guadalajara Nữ | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
12 | Tigres Nữ | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
13 | Toluca Nữ | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
14 | Club Necaxa Nữ | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
15 | Mazatlan FC Nữ | 3 | 3 | 100% | 0 | 0% |
16 | Queretaro Nữ | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
17 | Santos Laguna Nữ | 3 | 0 | 0% | 3 | 100% |
18 | Leon Nữ | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Mexico nữ
Tên giải đấu | VĐQG Mexico nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Mexico Liga MX Femenil |
Mùa giải hiện tại | 2025-2026 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 3 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |