Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Romania 2024/25-2026
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Romania mùa 2025-2026
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | FC Botosani | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
2 | Farul Constanta | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
3 | CS Universitatea Craiova | 3 | 3 | 100% | 0 | 0% |
4 | Arges | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
5 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
6 | Dinamo Bucuresti | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
7 | Rapid Bucuresti | 3 | 0 | 0% | 3 | 100% |
8 | CFR Cluj | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
9 | UTA Arad | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
10 | Hermannstadt | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
11 | FC Unirea 2004 Slobozia | 3 | 3 | 100% | 0 | 0% |
12 | Metaloglobus | 3 | 3 | 100% | 0 | 0% |
13 | Petrolul Ploiesti | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
14 | Universitaea Cluj | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
15 | FC Steaua Bucuresti | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
16 | FC Otelul Galati | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Romania
Tên giải đấu | VĐQG Romania |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Romania Liga I |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025-2026 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 4 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |